Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 22/05/2025: thu về hơn 52 tỷ đồng, có 1 biển trả hơn 10 tỷ. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 22/05/2025.
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 22/05/2025
Ngày 22/05/2025, có tổng cộng 435 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 52,600 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 88A-888.88 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 21,325 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30M-593.79, 51L-178.99, 51M-516.66, 30M-586.55, 30M-512.86, 29K-416.66, 30M-595.98, 30M-523.99, 30M-616.77, 30M-972.79, 30M-908.08, 30B-019.93, 29K-362.66, 30M-639.66, 29K-086.99, 30M-595.77, 30M-783.79, 29K-221.66, 30M-593.59, 30M-835.35, 30M-586.96, 30M-609.89, 29K-386.38, 29K-393.98, 30B-006.99, 30M-056.79, 29D-622.86, 30M-586.98, 30B-028.82, 30M-626.36, 29K-158.85, 30B-082.28, 30B-062.66, 30M-777.69, 30L-615.89, 29K-252.25, 30M-626.96, 30B-085.88, 29K-066.89, 30M-612.36, 29K-119.66, 30M-677.78, 30L-572.86, 30M-612.12, 29K-353.33, 30M-083.33, 30M-588.18, 30M-697.77, 29K-133.36, 30M-790.86, 30M-616.26, 30L-717.89, 30K-790.99, 30M-766.76, 30M-468.99, 30M-609.09, 30L-818.69, 29K-399.96, 29K-110.79, 30M-999.12, 30M-791.88, 29K-399.59, 30M-600.99, 30M-997.98, 30M-677.76, 29K-252.66, 29K-282.99, 30M-851.89, 30M-588.83, 30M-616.56, 30M-152.88, 30B-019.79, 30B-055.79, 30M-588.28, 30M-867.79, 30M-616.69, 30B-009.79, 30B-019.73, 51D-922.39, 51N-126.79, 51E-316.66, 51L-998.39, 51N-010.39, 51M-336.79, 51M-390.79, 51M-373.73, 51M-558.55, 51M-061.66, 51M-456.88, 51M-334.44, 51M-443.44, 51D-987.69, 43C-279.68, 43A-889.79, 15K-582.68, 15K-568.85, 15K-568.58, 15K-600.88, 15K-567.85, 15K-566.36, 15K-515.79, 15K-546.89, 15K-568.55, 65A-555.28, 65C-227.77, 65A-556.65, 65A-567.79, 65A-567.85, 65A-568.98, 67A-269.79, 72A-899.79, 72A-909.79, 72A-919.44, 61K-683.83, 61K-658.68, 61K-689.79, 61K-661.16, 93A-579.89, 93A-588.66, 86A-365.68, 86C-198.88, 86A-313.33, 77A-444.45, 98C-316.16, 98A-989.39, 98A-968.69, 98C-345.55, 98A-966.98, 98A-983.79, 98A-983.88, 98A-919.69, 99A-846.99, 99A-963.36, 99A-925.68, 99C-303.33, 99A-962.22, 99A-955.66, 69A-197.79, 69A-183.86, 81A-556.99, 81A-526.66, 81A-528.88, 90A-386.89, 90A-312.22, 90A-357.89, 90A-362.86, 90A-385.86, 90A-335.99, 28A-338.99, 28A-337.89, 28A-318.88, 28A-282.28, 28A-288.86, 89A-618.18, 34A-979.39, 34A-965.99, 34A-987.89, 34A-913.68, 95A-178.78, 79A-636.86, 79A-608.68, 68H-055.55, 82B-016.66, 82A-189.89, 62A-555.77, 62B-034.56, 62A-555.52, 62A-533.88, 62C-211.11, 24A-359.99, 12A-319.91, 12A-298.66, 12A-299.66, 18A-755.79, 18A-516.66, 18A-522.25, 37C-566.79, 37K-575.86, 37K-608.86, 37K-587.99, 37K-636.39, 37K-688.39, 37C-527.77, 37K-588.69, 37C-508.88, 35C-168.66, 35A-511.68, 35A-538.58, 19A-787.77, 19A-777.68, 19A-776.86, 73A-359.95, 73A-391.99, 73A-396.96, 76A-338.39, 14A-968.83, 14K-093.99, 14A-999.15, 74A-311.11, 74A-263.68, 74C-125.25, 26A-289.98, 26A-268.79, 36K-282.22, 36K-311.11, 36K-393.33, 36K-262.66, 36B-046.66, 17A-528.68, 17A-539.99, 17A-559.92, 17A-525.25, 20A-919.93, 20A-952.99, 20A-676.68, 63A-397.39, 22A-329.99, 22A-296.96, 70A-639.68, 64A-183.86, 64A-262.62, 64A-222.99, 64A-222.68, 88A-868.83, 88A-868.36, 88A-893.93, 88A-868.28, 88A-868.98, 27A-118.86, 27A-139.39, 47A-922.66, 47A-955.22, 47A-959.95, 48A-305.18, 60K-787.87, 60K-768.88, 66A-378.79, 30M-265.65, 51M-534.56, 99A-929.39, 90A-333.55, 37K-693.68, 14A-835.99, 66A-333.68, 29K-336.63, 30M-965.86, 30M-808.86, 37K-663.99 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 22/05/2025, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 22/05/2025
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30M-218.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30B-000.86 | Xe khách | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-599.98 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-661.16 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-848.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-678.89 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30M-734.56 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-436.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-938.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-477.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-582.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
29K-263.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-555.36 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-929.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-519.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-789.98 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-593.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-995.59 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-918.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-822.28 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
50H-989.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
50H-555.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 735.000.000 ₫ |
51L-178.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-333.77 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51M-516.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72D-008.88 | Xe tải van | Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000.000 ₫ |
98A-995.55 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
98A-944.44 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-988.89 | Xe con | Bắc Giang | 300.000.000 ₫ |
99A-928.99 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
90A-383.83 | Xe con | Hà Nam | 105.000.000 ₫ |
38A-786.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
34A-990.99 | Xe con | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
34A-989.98 | Xe con | Hải Dương | 170.000.000 ₫ |
34A-999.88 | Xe con | Hải Dương | 270.000.000 ₫ |
79A-597.89 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
24A-322.22 | Xe con | Lào Cai | 90.000.000 ₫ |
18A-539.79 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37K-697.77 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
37K-679.86 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
37K-616.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-708.88 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
19A-789.68 | Xe con | Phú Thọ | 65.000.000 ₫ |
73A-399.68 | Xe con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
14K-077.99 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
36K-319.99 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
63A-368.86 | Xe con | Tiền Giang | 55.000.000 ₫ |
64A-267.89 | Xe con | Vĩnh Long | 100.000.000 ₫ |
88A-886.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
88A-869.96 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
30M-586.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-512.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-416.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-595.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-523.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-972.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-908.08 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.93 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-362.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-639.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-086.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-595.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-783.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-221.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-593.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-835.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-586.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-609.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-386.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-393.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-006.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-056.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-622.86 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-586.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-028.82 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-648.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-959.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-977.77 | Xe con | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30M-623.33 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-995.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-868.88 | Xe con | Hà Nội | 880.000.000 ₫ |
30M-626.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-998.88 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30M-992.22 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30B-088.68 | Xe khách | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29K-156.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-158.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-082.28 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-062.66 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-777.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-615.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-252.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-626.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-085.88 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-066.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-612.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-119.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-677.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-572.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-612.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-353.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-083.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-697.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-133.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-790.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-717.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-790.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-766.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-656.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-468.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-685.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-876.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-932.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-597.97 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-609.09 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-818.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-399.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-110.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-999.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-791.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-399.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-600.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-997.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-677.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-252.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-282.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-851.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-152.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-055.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-615.55 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-888.28 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-895.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-822.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-165.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-588.98 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-379.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-867.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-009.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.73 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-922.39 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-126.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-316.66 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-998.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-010.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-336.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-390.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-373.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-355.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-328.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-529.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51M-558.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-061.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-456.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-334.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-443.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-987.69 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-344.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51L-986.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
43C-279.68 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-889.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-582.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-568.85 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-446.66 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-568.58 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-600.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-567.85 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-566.36 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-515.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-546.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-568.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-525.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
65A-555.28 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65C-227.77 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-556.65 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-567.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-567.85 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-568.98 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
67A-269.79 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-899.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-909.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-919.44 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-683.83 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-658.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-689.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-661.16 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
93A-579.89 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
93A-566.88 | Xe con | Bình Phước | 85.000.000 ₫ |
93A-588.66 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
86A-365.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86C-198.88 | Xe tải | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86A-313.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77A-444.45 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
94A-134.56 | Xe con | Bạc Liêu | 60.000.000 ₫ |
98C-316.16 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-989.39 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-968.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-345.55 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-966.98 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-983.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-983.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-968.99 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
98A-979.99 | Xe con | Bắc Giang | 290.000.000 ₫ |
98A-919.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-846.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-963.36 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-925.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99C-303.33 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-928.86 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-962.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-955.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-197.79 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-183.86 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
81A-556.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-526.66 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-528.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
90A-386.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-312.22 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-357.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-362.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-385.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-335.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
28A-338.99 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-337.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-318.88 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-282.28 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-288.86 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-618.18 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34A-979.39 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-965.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-987.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-913.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
95A-178.78 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-636.86 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
79A-608.68 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
68H-055.55 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
82B-016.66 | Xe khách | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
82A-189.89 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
62A-555.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62B-034.56 | Xe khách | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-555.52 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-533.88 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-499.99 | Xe con | Long An | 270.000.000 ₫ |
62C-211.11 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-359.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
12A-319.91 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-298.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-299.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
18A-755.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-516.66 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-522.25 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-566.79 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-575.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-608.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-587.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-636.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-688.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-527.77 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-588.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-697.99 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
37C-508.88 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-611.11 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35C-168.66 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-511.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-538.58 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-833.68 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
19A-787.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-777.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-776.66 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
19A-776.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73A-468.88 | Xe con | Quảng Bình | 110.000.000 ₫ |
73A-359.95 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-391.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-396.96 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-488.88 | Xe con | Quảng Nam | 110.000.000 ₫ |
76A-338.39 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14A-968.83 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-093.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-088.89 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-999.15 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-311.11 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-263.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74C-125.25 | Xe tải | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-222.88 | Xe con | Sóc Trăng | 65.000.000 ₫ |
26A-289.98 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-268.79 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-282.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-311.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-393.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-262.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36B-046.66 | Xe khách | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-528.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-539.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-559.92 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-525.25 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-919.93 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-968.96 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-952.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-676.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-928.68 | Xe con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
63A-397.39 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-329.99 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-296.96 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-639.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-183.86 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-262.62 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-222.99 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-222.68 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
88A-868.83 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-893.93 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.28 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.98 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-838.38 | Xe con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
88A-855.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
21A-288.86 | Xe con | Yên Bái | 90.000.000 ₫ |
27A-118.86 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
27A-139.39 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
47A-922.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-955.22 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-888.39 | Xe con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
47A-880.88 | Xe con | Đắk Lắk | 115.000.000 ₫ |
47A-959.95 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
48A-305.18 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-787.87 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-768.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-378.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30B-068.99 | Xe khách | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-111.69 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-555.50 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-961.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-919.96 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
29K-311.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-399.95 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30B-011.33 | Xe khách | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-786.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-428.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-979.39 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-566.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-893.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-265.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-667.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-579.99 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
30M-788.87 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51M-534.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-566.56 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15C-469.99 | Xe tải | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-608.88 | Xe con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
65A-556.56 | Xe con | Cần Thơ | 145.000.000 ₫ |
72A-918.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 80.000.000 ₫ |
61K-680.68 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
94A-167.89 | Xe con | Bạc Liêu | 200.000.000 ₫ |
98A-986.66 | Xe con | Bắc Giang | 250.000.000 ₫ |
99A-897.79 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99A-929.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
81A-556.79 | Xe con | Gia Lai | 55.000.000 ₫ |
90A-333.55 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90C-136.66 | Xe tải | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
38A-798.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
89A-656.89 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
89A-656.68 | Xe con | Hưng Yên | 140.000.000 ₫ |
34B-189.99 | Xe khách | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
62A-562.62 | Xe con | Long An | 115.000.000 ₫ |
24A-345.68 | Xe con | Lào Cai | 230.000.000 ₫ |
37K-578.79 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-598.68 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
37K-693.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-680.68 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
35A-558.58 | Xe con | Ninh Bình | 150.000.000 ₫ |
19A-838.83 | Xe con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
19A-811.88 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
73A-397.89 | Xe con | Quảng Bình | 70.000.000 ₫ |
14A-835.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-969.89 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
20A-922.22 | Xe con | Thái Nguyên | 220.000.000 ₫ |
20A-936.88 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
70A-636.68 | Xe con | Tây Ninh | 90.000.000 ₫ |
88A-888.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 21.325.000.000 ₫ |
88A-866.69 | Xe con | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
47A-955.88 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
47A-919.79 | Xe con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
60K-799.99 | Xe con | Đồng Nai | 860.000.000 ₫ |
66A-333.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-386.68 | Xe con | Đồng Tháp | 90.000.000 ₫ |
29K-139.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-888.96 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-685.55 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
29K-179.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-336.63 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-552.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-599.96 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-656.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-299.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-559.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-965.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-599.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-808.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-859.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-768.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
29D-626.86 | Xe tải van | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51M-391.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-559.88 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
15K-426.66 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
15K-566.68 | Xe con | Hải Phòng | 200.000.000 ₫ |
15K-599.88 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
65A-539.39 | Xe con | Cần Thơ | 305.000.000 ₫ |
67A-398.98 | Xe con | An Giang | 60.000.000 ₫ |
67A-355.55 | Xe con | An Giang | 210.000.000 ₫ |
61K-686.68 | Xe con | Bình Dương | 370.000.000 ₫ |
98A-969.79 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
98A-968.88 | Xe con | Bắc Giang | 195.000.000 ₫ |
79A-638.88 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
68A-393.99 | Xe con | Kiên Giang | 85.000.000 ₫ |
24A-368.86 | Xe con | Lào Cai | 165.000.000 ₫ |
49A-786.86 | Xe con | Lâm Đồng | 95.000.000 ₫ |
12A-288.66 | Xe con | Lạng Sơn | 100.000.000 ₫ |
37C-567.89 | Xe tải | Nghệ An | 1.405.000.000 ₫ |
37K-663.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-677.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
37K-689.98 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
37K-678.79 | Xe con | Nghệ An | 195.000.000 ₫ |
37K-596.99 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
35A-489.99 | Xe con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
35A-556.65 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
73A-398.88 | Xe con | Quảng Bình | 195.000.000 ₫ |
14A-999.00 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
26A-266.69 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
60K-737.37 | Xe con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |
Trong ngày 22/05/2025, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 435 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 13h30 đến 15h00, đấu giá 50 biển số: 30M-218.66, 30B-000.86, 30M-599.98, 30M-661.16, 30M-848.88, 30M-678.89, 30M-734.56, 30M-436.66, 30M-938.99, 30M-477.99, 30M-582.68, 29K-263.66, 30M-555.36, 30M-929.86, 30M-519.89, 30M-789.98, 30M-593.79, 30M-995.59, 30M-918.86, 30M-822.28, 50H-989.99, 50H-555.55, 51L-178.99, 51E-333.77, 51M-516.66, 72D-008.88, 98A-995.55, 98A-944.44, 98A-988.89, 99A-928.99, 90A-383.83, 38A-786.88, 34A-990.99, 34A-989.98, 34A-999.88, 79A-597.89, 24A-322.22, 18A-539.79, 37K-697.77, 37K-679.86, 37K-616.88, 37K-708.88, 19A-789.68, 73A-399.68, 14K-077.99, 36K-319.99, 63A-368.86, 64A-267.89, 88A-886.79, 88A-869.96
» 30M-218.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30B-000.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-599.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30M-661.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-848.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-678.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30M-734.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-436.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-938.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-477.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-582.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 29K-263.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-555.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-929.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-519.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-789.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 30M-593.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-995.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-918.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-822.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 50H-989.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 50H-555.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 735 triệu đồng.
» 51L-178.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51E-333.77 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51M-516.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72D-008.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 98A-995.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 98A-944.44 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 98A-988.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 300 triệu đồng.
» 99A-928.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 90A-383.83 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 38A-786.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 34A-990.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 34A-989.98 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 34A-999.88 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 79A-597.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 24A-322.22 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 18A-539.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 37K-697.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 37K-679.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-616.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 37K-708.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 19A-789.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 73A-399.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 14K-077.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 36K-319.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 63A-368.86 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 64A-267.89 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 88A-886.79 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 88A-869.96 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-218.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30B-000.86 | Xe khách | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-599.98 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30M-661.16 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-848.88 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-678.89 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
30M-734.56 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-436.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-938.99 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-477.99 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-582.68 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
29K-263.66 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-555.36 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-929.86 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-519.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-789.98 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
30M-593.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-995.59 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-918.86 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-822.28 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
50H-989.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
50H-555.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 735.000.000 ₫ |
51L-178.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-333.77 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51M-516.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
72D-008.88 | Xe tải van | Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000.000 ₫ |
98A-995.55 | Xe con | Bắc Giang | 80.000.000 ₫ |
98A-944.44 | Xe con | Bắc Giang | 50.000.000 ₫ |
98A-988.89 | Xe con | Bắc Giang | 300.000.000 ₫ |
99A-928.99 | Xe con | Bắc Ninh | 65.000.000 ₫ |
90A-383.83 | Xe con | Hà Nam | 105.000.000 ₫ |
38A-786.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 60.000.000 ₫ |
34A-990.99 | Xe con | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
34A-989.98 | Xe con | Hải Dương | 170.000.000 ₫ |
34A-999.88 | Xe con | Hải Dương | 270.000.000 ₫ |
79A-597.89 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
24A-322.22 | Xe con | Lào Cai | 90.000.000 ₫ |
18A-539.79 | Xe con | Nam Định | 95.000.000 ₫ |
37K-697.77 | Xe con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
37K-679.86 | Xe con | Nghệ An | 75.000.000 ₫ |
37K-616.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
37K-708.88 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
19A-789.68 | Xe con | Phú Thọ | 65.000.000 ₫ |
73A-399.68 | Xe con | Quảng Bình | 60.000.000 ₫ |
14K-077.99 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
36K-319.99 | Xe con | Thanh Hóa | 90.000.000 ₫ |
63A-368.86 | Xe con | Tiền Giang | 55.000.000 ₫ |
64A-267.89 | Xe con | Vĩnh Long | 100.000.000 ₫ |
88A-886.79 | Xe con | Vĩnh Phúc | 45.000.000 ₫ |
88A-869.96 | Xe con | Vĩnh Phúc | 55.000.000 ₫ |
Từ 15h45 đến 17h15, đấu giá 284 biển số: 30M-586.55, 30M-512.86, 29K-416.66, 30M-595.98, 30M-523.99, 30M-616.77, 30M-972.79, 30M-908.08, 30B-019.93, 29K-362.66, 30M-639.66, 29K-086.99, 30M-595.77, 30M-783.79, 29K-221.66, 30M-593.59, 30M-835.35, 30M-586.96, 30M-609.89, 29K-386.38, 29K-393.98, 30B-006.99, 30M-056.79, 29D-622.86, 30M-586.98, 30B-028.82, 30M-648.88, 30M-959.39, 30M-977.77, 30M-623.33, 30M-995.79, 30M-868.88, 30M-626.36, 30M-998.88, 30M-992.22, 30B-088.68, 29K-156.79, 29K-158.85, 30B-082.28, 30B-062.66, 30M-777.69, 30L-615.89, 29K-252.25, 30M-626.96, 30B-085.88, 29K-066.89, 30M-612.36, 29K-119.66, 30M-677.78, 30L-572.86, 30M-612.12, 29K-353.33, 30M-083.33, 30M-588.18, 30M-697.77, 29K-133.36, 30M-790.86, 30M-616.26, 30L-717.89, 30K-790.99, 30M-766.76, 30M-656.86, 30M-468.99, 30M-685.79, 30M-876.66, 30M-932.68, 30M-597.97, 30M-609.09, 30L-818.69, 29K-399.96, 29K-110.79, 30M-999.12, 30M-791.88, 29K-399.59, 30M-600.99, 30M-997.98, 30M-677.76, 29K-252.66, 29K-282.99, 30M-851.89, 30M-588.83, 30M-616.56, 30M-152.88, 30B-019.79, 30B-055.79, 30M-588.28, 30M-615.55, 30M-888.28, 30M-895.99, 30M-822.99, 29K-165.68, 30M-588.98, 29K-379.88, 30M-867.79, 30M-616.69, 30B-009.79, 30B-019.73, 51D-922.39, 51N-126.79, 51E-316.66, 51L-998.39, 51N-010.39, 51M-336.79, 51M-390.79, 51M-373.73, 51M-355.99, 51M-328.88, 51M-529.99, 51M-558.55, 51M-061.66, 51M-456.88, 51M-334.44, 51M-443.44, 51D-987.69, 51M-344.44, 51L-986.86, 43C-279.68, 43A-889.79, 15K-582.68, 15K-568.85, 15K-446.66, 15K-568.58, 15K-600.88, 15K-567.85, 15K-566.36, 15K-515.79, 15K-546.89, 15K-568.55, 15K-525.68, 65A-555.28, 65C-227.77, 65A-556.65, 65A-567.79, 65A-567.85, 65A-568.98, 67A-269.79, 72A-899.79, 72A-909.79, 72A-919.44, 61K-683.83, 61K-658.68, 61K-689.79, 61K-661.16, 93A-579.89, 93A-566.88, 93A-588.66, 86A-365.68, 86C-198.88, 86A-313.33, 77A-444.45, 94A-134.56, 98C-316.16, 98A-989.39, 98A-968.69, 98C-345.55, 98A-966.98, 98A-983.79, 98A-983.88, 98A-968.99, 98A-979.99, 98A-919.69, 99A-846.99, 99A-963.36, 99A-925.68, 99C-303.33, 99A-928.86, 99A-962.22, 99A-955.66, 69A-197.79, 69A-183.86, 81A-556.99, 81A-526.66, 81A-528.88, 90A-386.89, 90A-312.22, 90A-357.89, 90A-362.86, 90A-385.86, 90A-335.99, 28A-338.99, 28A-337.89, 28A-318.88, 28A-282.28, 28A-288.86, 89A-618.18, 34A-979.39, 34A-965.99, 34A-987.89, 34A-913.68, 95A-178.78, 79A-636.86, 79A-608.68, 68H-055.55, 82B-016.66, 82A-189.89, 62A-555.77, 62B-034.56, 62A-555.52, 62A-533.88, 62A-499.99, 62C-211.11, 24A-359.99, 12A-319.91, 12A-298.66, 12A-299.66, 18A-755.79, 18A-516.66, 18A-522.25, 37C-566.79, 37K-575.86, 37K-608.86, 37K-587.99, 37K-636.39, 37K-688.39, 37C-527.77, 37K-588.69, 37K-697.99, 37C-508.88, 37K-611.11, 35C-168.66, 35A-511.68, 35A-538.58, 19A-833.68, 19A-787.77, 19A-777.68, 19A-776.66, 19A-776.86, 73A-468.88, 73A-359.95, 73A-391.99, 73A-396.96, 92A-488.88, 76A-338.39, 14A-968.83, 14K-093.99, 14K-088.89, 14A-999.15, 74A-311.11, 74A-263.68, 74C-125.25, 83A-222.88, 26A-289.98, 26A-268.79, 36K-282.22, 36K-311.11, 36K-393.33, 36K-262.66, 36B-046.66, 17A-528.68, 17A-539.99, 17A-559.92, 17A-525.25, 20A-919.93, 20A-968.96, 20A-952.99, 20A-676.68, 20A-928.68, 63A-397.39, 22A-329.99, 22A-296.96, 70A-639.68, 64A-183.86, 64A-262.62, 64A-222.99, 64A-222.68, 88A-868.83, 88A-868.36, 88A-893.93, 88A-868.28, 88A-868.98, 88A-838.38, 88A-855.99, 21A-288.86, 27A-118.86, 27A-139.39, 47A-922.66, 47A-955.22, 47A-888.39, 47A-880.88, 47A-959.95, 48A-305.18, 60K-787.87, 60K-768.88, 66A-378.79
» 30M-586.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-512.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-416.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-595.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-523.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-616.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-972.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-908.08 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-019.93 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-362.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-639.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-086.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-595.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-783.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-221.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-593.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-835.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-586.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-609.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-386.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-393.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-006.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-056.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29D-622.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-586.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-028.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-648.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-959.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-977.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 390 triệu đồng.
» 30M-623.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-995.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-868.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 880 triệu đồng.
» 30M-626.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-998.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 350 triệu đồng.
» 30M-992.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30B-088.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 29K-156.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 29K-158.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-082.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-062.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-777.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-615.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-252.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-626.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-085.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-066.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-612.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-119.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-677.78 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-572.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-612.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-353.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-083.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-588.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-697.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-133.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-790.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-616.26 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-717.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-790.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-766.76 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-656.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-468.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-685.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-876.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-932.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-597.97 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-609.09 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-818.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-399.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-110.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-999.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-791.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-399.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-600.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-997.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-677.76 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-252.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-282.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-851.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-588.83 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-616.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-152.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-019.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-055.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-588.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-615.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-888.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30M-895.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-822.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 29K-165.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-588.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 29K-379.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-867.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-616.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-009.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30B-019.73 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-922.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-126.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51E-316.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51L-998.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51N-010.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-336.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-390.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-373.73 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-355.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51M-328.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51M-529.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 51M-558.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-061.66 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-456.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-334.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-443.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-987.69 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51M-344.44 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51L-986.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 43C-279.68 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 43A-889.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-582.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-568.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-446.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-568.58 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-600.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-567.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-566.36 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-515.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-546.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-568.55 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-525.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 65A-555.28 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65C-227.77 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-556.65 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-567.79 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-567.85 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-568.98 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 67A-269.79 (An Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-899.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-909.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-919.44 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-683.83 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-658.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-689.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-661.16 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-579.89 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 93A-566.88 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 93A-588.66 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-365.68 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86C-198.88 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 86A-313.33 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-444.45 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 94A-134.56 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98C-316.16 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-989.39 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-968.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98C-345.55 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-966.98 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-983.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-983.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-968.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 98A-979.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 98A-919.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-846.99 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-963.36 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-925.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99C-303.33 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-928.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 99A-962.22 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-955.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-197.79 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 69A-183.86 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-556.99 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-526.66 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-528.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-386.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-312.22 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-357.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-362.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-385.86 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-335.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-338.99 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-337.89 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-318.88 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-282.28 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 28A-288.86 (Hòa Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 89A-618.18 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-979.39 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-965.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-987.89 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 34A-913.68 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-178.78 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-636.86 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79A-608.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 68H-055.55 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82B-016.66 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 82A-189.89 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-555.77 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62B-034.56 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-555.52 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-533.88 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-499.99 (Long An), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 62C-211.11 (Long An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-359.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-319.91 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-298.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-299.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-755.79 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-516.66 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-522.25 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-566.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-575.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-608.86 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-587.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-636.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-688.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37C-527.77 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-588.69 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-697.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 37C-508.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-611.11 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35C-168.66 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-511.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-538.58 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-833.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 19A-787.77 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-777.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-776.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 19A-776.86 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-468.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 73A-359.95 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-391.99 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-396.96 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 92A-488.88 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 76A-338.39 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-968.83 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-093.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14K-088.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-999.15 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-311.11 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-263.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74C-125.25 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 83A-222.88 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 26A-289.98 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-268.79 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-282.22 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-311.11 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-393.33 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-262.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36B-046.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-528.68 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-539.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-559.92 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 17A-525.25 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-919.93 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-968.96 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 20A-952.99 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-676.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-928.68 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 63A-397.39 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-329.99 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-296.96 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-639.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-183.86 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-262.62 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-222.99 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-222.68 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-868.83 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-868.36 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-893.93 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-868.28 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-868.98 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-838.38 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 88A-855.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 21A-288.86 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 27A-118.86 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 27A-139.39 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-922.66 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-955.22 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-888.39 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-880.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 47A-959.95 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 48A-305.18 (Đắk Nông), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-787.87 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-768.88 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-378.79 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30M-586.55 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-512.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-416.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-595.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-523.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-972.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-908.08 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.93 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-362.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-639.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-086.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-595.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-783.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-221.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-593.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-835.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-586.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-609.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-386.38 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-393.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-006.99 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-056.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29D-622.86 | Xe tải van | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-586.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-028.82 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-648.88 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-959.39 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-977.77 | Xe con | Hà Nội | 390.000.000 ₫ |
30M-623.33 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-995.79 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-868.88 | Xe con | Hà Nội | 880.000.000 ₫ |
30M-626.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-998.88 | Xe con | Hà Nội | 350.000.000 ₫ |
30M-992.22 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30B-088.68 | Xe khách | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
29K-156.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-158.85 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-082.28 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-062.66 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-777.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-615.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-252.25 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-626.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-085.88 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-066.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-612.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-119.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-677.78 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-572.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-612.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-353.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-083.33 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.18 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-697.77 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-133.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-790.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.26 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-717.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-790.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-766.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-656.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-468.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-685.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-876.66 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-932.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-597.97 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-609.09 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-818.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-399.96 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-110.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-999.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-791.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-399.59 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-600.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-997.98 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-677.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-252.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
29K-282.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-851.89 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.83 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.56 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-152.88 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-055.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-588.28 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-615.55 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-888.28 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30M-895.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-822.99 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29K-165.68 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-588.98 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
29K-379.88 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-867.79 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-616.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-009.79 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30B-019.73 | Xe khách | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
51D-922.39 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-126.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51E-316.66 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51L-998.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51N-010.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-336.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-390.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-373.73 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-355.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-328.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51M-529.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 85.000.000 ₫ |
51M-558.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-061.66 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-456.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-334.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-443.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51D-987.69 | Xe tải van | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51M-344.44 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51L-986.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 210.000.000 ₫ |
43C-279.68 | Xe tải | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
43A-889.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
15K-582.68 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-568.85 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-446.66 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-568.58 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-600.88 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-567.85 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-566.36 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-515.79 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-546.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-568.55 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-525.68 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
65A-555.28 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65C-227.77 | Xe tải | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-556.65 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-567.79 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-567.85 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
65A-568.98 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
67A-269.79 | Xe con | An Giang | 40.000.000 ₫ |
72A-899.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-909.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-919.44 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
61K-683.83 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-658.68 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-689.79 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
61K-661.16 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
93A-579.89 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
93A-566.88 | Xe con | Bình Phước | 85.000.000 ₫ |
93A-588.66 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
86A-365.68 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86C-198.88 | Xe tải | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
86A-313.33 | Xe con | Bình Thuận | 40.000.000 ₫ |
77A-444.45 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
94A-134.56 | Xe con | Bạc Liêu | 60.000.000 ₫ |
98C-316.16 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-989.39 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-968.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98C-345.55 | Xe tải | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-966.98 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-983.79 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-983.88 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
98A-968.99 | Xe con | Bắc Giang | 95.000.000 ₫ |
98A-979.99 | Xe con | Bắc Giang | 290.000.000 ₫ |
98A-919.69 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
99A-846.99 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-963.36 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-925.68 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99C-303.33 | Xe tải | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-928.86 | Xe con | Bắc Ninh | 45.000.000 ₫ |
99A-962.22 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
99A-955.66 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
69A-197.79 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
69A-183.86 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
81A-556.99 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-526.66 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
81A-528.88 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
90A-386.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-312.22 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-357.89 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-362.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-385.86 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90A-335.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
28A-338.99 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-337.89 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-318.88 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-282.28 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
28A-288.86 | Xe con | Hòa Bình | 40.000.000 ₫ |
89A-618.18 | Xe con | Hưng Yên | 40.000.000 ₫ |
34A-979.39 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-965.99 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-987.89 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
34A-913.68 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
95A-178.78 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
79A-636.86 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
79A-608.68 | Xe con | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
68H-055.55 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
82B-016.66 | Xe khách | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
82A-189.89 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
62A-555.77 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62B-034.56 | Xe khách | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-555.52 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-533.88 | Xe con | Long An | 40.000.000 ₫ |
62A-499.99 | Xe con | Long An | 270.000.000 ₫ |
62C-211.11 | Xe tải | Long An | 40.000.000 ₫ |
24A-359.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
12A-319.91 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-298.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
12A-299.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
18A-755.79 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-516.66 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
18A-522.25 | Xe con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
37C-566.79 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-575.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-608.86 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-587.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-636.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-688.39 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37C-527.77 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-588.69 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-697.99 | Xe con | Nghệ An | 90.000.000 ₫ |
37C-508.88 | Xe tải | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-611.11 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35C-168.66 | Xe tải | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-511.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
35A-538.58 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
19A-833.68 | Xe con | Phú Thọ | 60.000.000 ₫ |
19A-787.77 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-777.68 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
19A-776.66 | Xe con | Phú Thọ | 55.000.000 ₫ |
19A-776.86 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
73A-468.88 | Xe con | Quảng Bình | 110.000.000 ₫ |
73A-359.95 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-391.99 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
73A-396.96 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
92A-488.88 | Xe con | Quảng Nam | 110.000.000 ₫ |
76A-338.39 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
14A-968.83 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-093.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14K-088.89 | Xe con | Quảng Ninh | 45.000.000 ₫ |
14A-999.15 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
74A-311.11 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74A-263.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
74C-125.25 | Xe tải | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
83A-222.88 | Xe con | Sóc Trăng | 65.000.000 ₫ |
26A-289.98 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
26A-268.79 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
36K-282.22 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-311.11 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-393.33 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36K-262.66 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
36B-046.66 | Xe khách | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
17A-528.68 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-539.99 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-559.92 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
17A-525.25 | Xe con | Thái Bình | 40.000.000 ₫ |
20A-919.93 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-968.96 | Xe con | Thái Nguyên | 75.000.000 ₫ |
20A-952.99 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-676.68 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
20A-928.68 | Xe con | Thái Nguyên | 60.000.000 ₫ |
63A-397.39 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-329.99 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
22A-296.96 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
70A-639.68 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
64A-183.86 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-262.62 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-222.99 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
64A-222.68 | Xe con | Vĩnh Long | 40.000.000 ₫ |
88A-868.83 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-893.93 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.28 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-868.98 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
88A-838.38 | Xe con | Vĩnh Phúc | 225.000.000 ₫ |
88A-855.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
21A-288.86 | Xe con | Yên Bái | 90.000.000 ₫ |
27A-118.86 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
27A-139.39 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
47A-922.66 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-955.22 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
47A-888.39 | Xe con | Đắk Lắk | 60.000.000 ₫ |
47A-880.88 | Xe con | Đắk Lắk | 115.000.000 ₫ |
47A-959.95 | Xe con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
48A-305.18 | Xe con | Đắk Nông | 40.000.000 ₫ |
60K-787.87 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
60K-768.88 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
66A-378.79 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
Từ 15h00 đến 16h30, đấu giá 57 biển số: 30B-068.99, 29K-111.69, 30M-555.50, 30M-961.99, 30M-919.96, 29K-311.99, 29K-399.95, 30B-011.33, 30M-786.66, 29K-428.88, 30M-979.39, 30M-566.79, 30M-893.79, 30M-265.65, 30M-667.66, 30M-579.99, 30M-788.87, 51M-534.56, 15K-566.56, 15C-469.99, 15K-608.88, 65A-556.56, 72A-918.88, 61K-680.68, 94A-167.89, 98A-986.66, 99A-897.79, 99A-929.39, 81A-556.79, 90A-333.55, 90C-136.66, 38A-798.88, 89A-656.89, 89A-656.68, 34B-189.99, 62A-562.62, 24A-345.68, 37K-578.79, 37K-598.68, 37K-693.68, 37K-680.68, 35A-558.58, 19A-838.83, 19A-811.88, 73A-397.89, 14A-835.99, 20A-969.89, 20A-922.22, 20A-936.88, 70A-636.68, 88A-888.88, 88A-866.69, 47A-955.88, 47A-919.79, 60K-799.99, 66A-333.68, 66A-386.68
» 30B-068.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 29K-111.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-555.50 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-961.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-919.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 29K-311.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 29K-399.95 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30B-011.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30M-786.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-428.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-979.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-566.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30M-893.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30M-265.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-667.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-579.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 325 triệu đồng.
» 30M-788.87 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51M-534.56 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-566.56 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 15C-469.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 15K-608.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 65A-556.56 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 72A-918.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-680.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 94A-167.89 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 98A-986.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 99A-897.79 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 99A-929.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-556.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 90A-333.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90C-136.66 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 38A-798.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 89A-656.89 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 89A-656.68 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 34B-189.99 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 62A-562.62 (Long An), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 24A-345.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 37K-578.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 37K-598.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-693.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-680.68 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 35A-558.58 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 19A-838.83 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 19A-811.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 73A-397.89 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 14A-835.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 20A-969.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 20A-922.22 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 20A-936.88 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 70A-636.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 88A-888.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 21,325 tỷ đồng.
» 88A-866.69 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 47A-955.88 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 47A-919.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 60K-799.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 860 triệu đồng.
» 66A-333.68 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-386.68 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30B-068.99 | Xe khách | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
29K-111.69 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-555.50 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-961.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-919.96 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
29K-311.99 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-399.95 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30B-011.33 | Xe khách | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30M-786.66 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-428.88 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-979.39 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-566.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30M-893.79 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30M-265.65 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-667.66 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-579.99 | Xe con | Hà Nội | 325.000.000 ₫ |
30M-788.87 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
51M-534.56 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-566.56 | Xe con | Hải Phòng | 50.000.000 ₫ |
15C-469.99 | Xe tải | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
15K-608.88 | Xe con | Hải Phòng | 90.000.000 ₫ |
65A-556.56 | Xe con | Cần Thơ | 145.000.000 ₫ |
72A-918.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 80.000.000 ₫ |
61K-680.68 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
94A-167.89 | Xe con | Bạc Liêu | 200.000.000 ₫ |
98A-986.66 | Xe con | Bắc Giang | 250.000.000 ₫ |
99A-897.79 | Xe con | Bắc Ninh | 70.000.000 ₫ |
99A-929.39 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
81A-556.79 | Xe con | Gia Lai | 55.000.000 ₫ |
90A-333.55 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
90C-136.66 | Xe tải | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
38A-798.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
89A-656.89 | Xe con | Hưng Yên | 75.000.000 ₫ |
89A-656.68 | Xe con | Hưng Yên | 140.000.000 ₫ |
34B-189.99 | Xe khách | Hải Dương | 110.000.000 ₫ |
62A-562.62 | Xe con | Long An | 115.000.000 ₫ |
24A-345.68 | Xe con | Lào Cai | 230.000.000 ₫ |
37K-578.79 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
37K-598.68 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
37K-693.68 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-680.68 | Xe con | Nghệ An | 60.000.000 ₫ |
35A-558.58 | Xe con | Ninh Bình | 150.000.000 ₫ |
19A-838.83 | Xe con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
19A-811.88 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
73A-397.89 | Xe con | Quảng Bình | 70.000.000 ₫ |
14A-835.99 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
20A-969.89 | Xe con | Thái Nguyên | 100.000.000 ₫ |
20A-922.22 | Xe con | Thái Nguyên | 220.000.000 ₫ |
20A-936.88 | Xe con | Thái Nguyên | 55.000.000 ₫ |
70A-636.68 | Xe con | Tây Ninh | 90.000.000 ₫ |
88A-888.88 | Xe con | Vĩnh Phúc | 21.325.000.000 ₫ |
88A-866.69 | Xe con | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
47A-955.88 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
47A-919.79 | Xe con | Đắk Lắk | 110.000.000 ₫ |
60K-799.99 | Xe con | Đồng Nai | 860.000.000 ₫ |
66A-333.68 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
66A-386.68 | Xe con | Đồng Tháp | 90.000.000 ₫ |
Từ 14h15 đến 15h45, đấu giá 44 biển số: 29K-139.89, 30M-888.96, 30M-685.55, 29K-179.39, 29K-336.63, 30M-552.22, 30M-599.96, 30M-656.89, 29K-299.39, 30M-559.68, 30M-965.86, 30M-599.69, 30M-808.86, 30M-859.68, 30M-768.86, 29D-626.86, 51M-391.39, 15K-559.88, 15K-426.66, 15K-566.68, 15K-599.88, 65A-539.39, 67A-398.98, 67A-355.55, 61K-686.68, 98A-969.79, 98A-968.88, 79A-638.88, 68A-393.99, 24A-368.86, 49A-786.86, 12A-288.66, 37C-567.89, 37K-663.99, 37K-677.99, 37K-689.98, 37K-678.79, 37K-596.99, 35A-489.99, 35A-556.65, 73A-398.88, 14A-999.00, 26A-266.69, 60K-737.37
» 29K-139.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-888.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30M-685.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 29K-179.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 29K-336.63 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-552.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30M-599.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-656.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 29K-299.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-559.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30M-965.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-599.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30M-808.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30M-859.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30M-768.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 29D-626.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51M-391.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 15K-559.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 15K-426.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-566.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 15K-599.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 65A-539.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 67A-398.98 (An Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 67A-355.55 (An Giang), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 61K-686.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 98A-969.79 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 98A-968.88 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 79A-638.88 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 68A-393.99 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 24A-368.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 49A-786.86 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 12A-288.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 37C-567.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 1,405 tỷ đồng.
» 37K-663.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-677.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 37K-689.98 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 37K-678.79 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 37K-596.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 35A-489.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 35A-556.65 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 73A-398.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 195 triệu đồng.
» 14A-999.00 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 26A-266.69 (Sơn La), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 60K-737.37 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
29K-139.89 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-888.96 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30M-685.55 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
29K-179.39 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
29K-336.63 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-552.22 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
30M-599.96 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-656.89 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
29K-299.39 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-559.68 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30M-965.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-599.69 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
30M-808.86 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30M-859.68 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30M-768.86 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
29D-626.86 | Xe tải van | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
51M-391.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
15K-559.88 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
15K-426.66 | Xe con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
15K-566.68 | Xe con | Hải Phòng | 200.000.000 ₫ |
15K-599.88 | Xe con | Hải Phòng | 165.000.000 ₫ |
65A-539.39 | Xe con | Cần Thơ | 305.000.000 ₫ |
67A-398.98 | Xe con | An Giang | 60.000.000 ₫ |
67A-355.55 | Xe con | An Giang | 210.000.000 ₫ |
61K-686.68 | Xe con | Bình Dương | 370.000.000 ₫ |
98A-969.79 | Xe con | Bắc Giang | 70.000.000 ₫ |
98A-968.88 | Xe con | Bắc Giang | 195.000.000 ₫ |
79A-638.88 | Xe con | Khánh Hòa | 55.000.000 ₫ |
68A-393.99 | Xe con | Kiên Giang | 85.000.000 ₫ |
24A-368.86 | Xe con | Lào Cai | 165.000.000 ₫ |
49A-786.86 | Xe con | Lâm Đồng | 95.000.000 ₫ |
12A-288.66 | Xe con | Lạng Sơn | 100.000.000 ₫ |
37C-567.89 | Xe tải | Nghệ An | 1.405.000.000 ₫ |
37K-663.99 | Xe con | Nghệ An | 40.000.000 ₫ |
37K-677.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
37K-689.98 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
37K-678.79 | Xe con | Nghệ An | 195.000.000 ₫ |
37K-596.99 | Xe con | Nghệ An | 70.000.000 ₫ |
35A-489.99 | Xe con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
35A-556.65 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
73A-398.88 | Xe con | Quảng Bình | 195.000.000 ₫ |
14A-999.00 | Xe con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
26A-266.69 | Xe con | Sơn La | 50.000.000 ₫ |
60K-737.37 | Xe con | Đồng Nai | 50.000.000 ₫ |