Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 27/04/2024: thu về hơn 5 tỷ đồng, biển số 89A-489.99 đấu giá lên tới 355 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/04/2024.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 27/04/2024
Ngày 27/04/2024, có tổng cộng 81 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 5,175 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 89A-489.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 355 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 30L-505.89, 30L-519.90, 18A-459.99, 65A-465.65, 36K-112.34, 99A-799.98, 98A-777.97, 30L-516.15, 60K-510.97, 29K-208.99, 49A-698.98, 88A-722.88, 99A-787.89, 36K-126.68, 98A-766.69, 47A-756.79, 15K-319.85, 79C-218.99, 47C-361.68, 24A-298.86, 47A-724.68, 77A-333.68, 90A-269.96, 36K-119.90, 30L-536.56, 30L-543.21, 38A-632.62, 30L-518.39, 38A-623.33, 30L-539.66, 30L-512.98, 15K-328.99, 51D-999.81, 15K-323.88, 15K-311.66, 61K-412.34, 36K-111.12, 98A-776.68, 60K-516.16, 99A-799.88, 22A-255.68, 30L-506.68, 36K-123.89, 14A-919.80, 14A-923.45, 15K-326.89, 20A-798.79, 14A-929.86 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 27/04/2024, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 27/04/2024
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
30L-505.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-519.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-459.99 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
65A-465.65 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
36K-112.34 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-799.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-777.97 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-516.15 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-510.97 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
29K-208.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-698.98 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
88A-722.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-787.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-126.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
98A-766.69 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-756.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-319.85 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
79C-218.99 | Xe Tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
47C-361.68 | Xe Tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
24A-298.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
47A-724.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
77A-333.68 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
90A-269.96 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36K-119.90 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30L-536.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-543.21 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-632.62 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30L-518.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-623.33 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30L-539.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-512.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-328.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51D-999.81 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-323.88 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-311.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-412.34 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-111.12 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
98A-776.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-516.16 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
99A-799.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
22A-255.68 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30L-506.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-123.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-919.80 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-323.45 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
60K-523.45 | Xe Con | Đồng Nai | 120.000.000 ₫ |
14A-923.45 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
30L-545.67 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
36K-136.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
14A-916.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
24A-299.89 | Xe Con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
49A-699.69 | Xe Con | Lâm Đồng | 200.000.000 ₫ |
14A-919.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
37K-383.38 | Xe Con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
14A-918.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
14A-928.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30L-518.89 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-308.88 | Xe Con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
36K-111.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
89A-489.99 | Xe Con | Hưng Yên | 355.000.000 ₫ |
70A-555.66 | Xe Con | Tây Ninh | 120.000.000 ₫ |
34A-838.38 | Xe Con | Hải Dương | 210.000.000 ₫ |
30L-505.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
14A-916.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
15K-326.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-133.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36K-136.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
15K-335.79 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
36K-136.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
90A-266.89 | Xe Con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
37K-383.33 | Xe Con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
20A-798.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
47A-735.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
15K-311.68 | Xe Con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
15K-318.68 | Xe Con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
38A-633.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
14A-929.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-316.68 | Xe Con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-319.19 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
30L-525.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36K-111.18 | Xe Con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |
Trong ngày 27/04/2024, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 81 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 16h15 đến 17h45, đấu giá 45 biển số: 30L-505.89, 30L-519.90, 18A-459.99, 65A-465.65, 36K-112.34, 99A-799.98, 98A-777.97, 30L-516.15, 60K-510.97, 29K-208.99, 49A-698.98, 88A-722.88, 99A-787.89, 36K-126.68, 98A-766.69, 47A-756.79, 15K-319.85, 79C-218.99, 47C-361.68, 24A-298.86, 47A-724.68, 77A-333.68, 90A-269.96, 36K-119.90, 30L-536.56, 30L-543.21, 38A-632.62, 30L-518.39, 38A-623.33, 30L-539.66, 30L-512.98, 15K-328.99, 51D-999.81, 15K-323.88, 15K-311.66, 61K-412.34, 36K-111.12, 98A-776.68, 60K-516.16, 99A-799.88, 22A-255.68, 30L-506.68, 36K-123.89, 14A-919.80, 15K-323.45
» 30L-505.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-519.90 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 18A-459.99 (Nam Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-465.65 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-112.34 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-799.98 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-777.97 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-516.15 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-510.97 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 29K-208.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 49A-698.98 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 88A-722.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-787.89 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-126.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-766.69 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-756.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-319.85 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 79C-218.99 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47C-361.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-298.86 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-724.68 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 77A-333.68 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-269.96 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-119.90 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-536.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-543.21 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-632.62 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-518.39 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-623.33 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-539.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-512.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-328.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51D-999.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-323.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-311.66 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-412.34 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-111.12 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-776.68 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-516.16 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-799.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-255.68 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30L-506.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-123.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-919.80 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-323.45 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-505.89 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-519.90 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
18A-459.99 | Xe Con | Nam Định | 40.000.000 ₫ |
65A-465.65 | Xe Con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
36K-112.34 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
99A-799.98 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
98A-777.97 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
30L-516.15 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
60K-510.97 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
29K-208.99 | Xe Tải | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
49A-698.98 | Xe Con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
88A-722.88 | Xe Con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
99A-787.89 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
36K-126.68 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
98A-766.69 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
47A-756.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
15K-319.85 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
79C-218.99 | Xe Tải | Khánh Hòa | 40.000.000 ₫ |
47C-361.68 | Xe Tải | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
24A-298.86 | Xe Con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
47A-724.68 | Xe Con | Đắk Lắk | 40.000.000 ₫ |
77A-333.68 | Xe Con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
90A-269.96 | Xe Con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
36K-119.90 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
30L-536.56 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-543.21 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-632.62 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30L-518.39 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
38A-623.33 | Xe Con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30L-539.66 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30L-512.98 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
15K-328.99 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
51D-999.81 | Xe Tải | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
15K-323.88 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-311.66 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-412.34 | Xe Con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
36K-111.12 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
98A-776.68 | Xe Con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
60K-516.16 | Xe Con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
99A-799.88 | Xe Con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
22A-255.68 | Xe Con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
30L-506.68 | Xe Con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
36K-123.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
14A-919.80 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-323.45 | Xe Con | Hải Phòng | 65.000.000 ₫ |
Từ 14h00 đến 15h30, đấu giá 2 biển số: 60K-523.45, 14A-923.45
» 60K-523.45 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 14A-923.45 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
60K-523.45 | Xe Con | Đồng Nai | 120.000.000 ₫ |
14A-923.45 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
Từ 10h00 đến 11h30, đấu giá 3 biển số: 30L-545.67, 36K-136.66, 14A-916.68
» 30L-545.67 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36K-136.66 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 14A-916.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30L-545.67 | Xe Con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
36K-136.66 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
14A-916.68 | Xe Con | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h45, đấu giá 5 biển số: 24A-299.89, 49A-699.69, 14A-919.69, 37K-383.38, 14A-918.89
» 24A-299.89 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 49A-699.69 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 14A-919.69 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 37K-383.38 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 14A-918.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
24A-299.89 | Xe Con | Lào Cai | 60.000.000 ₫ |
49A-699.69 | Xe Con | Lâm Đồng | 200.000.000 ₫ |
14A-919.69 | Xe Con | Quảng Ninh | 150.000.000 ₫ |
37K-383.38 | Xe Con | Nghệ An | 85.000.000 ₫ |
14A-918.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
Từ 08h30 đến 10h00, đấu giá 26 biển số: 14A-928.99, 30L-518.89, 15K-308.88, 36K-111.89, 89A-489.99, 70A-555.66, 34A-838.38, 30L-505.68, 14A-916.89, 15K-326.89, 36K-133.88, 36K-136.88, 15K-335.79, 36K-136.99, 90A-266.89, 37K-383.33, 20A-798.79, 47A-735.79, 15K-311.68, 15K-318.68, 38A-633.88, 14A-929.86, 15K-316.68, 15K-319.19, 30L-525.66, 36K-111.18
» 14A-928.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30L-518.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-308.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 36K-111.89 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 89A-489.99 (Hưng Yên), giá trúng cao nhất 355 triệu đồng.
» 70A-555.66 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 34A-838.38 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30L-505.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-916.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-326.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36K-133.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36K-136.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 15K-335.79 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 36K-136.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 90A-266.89 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 37K-383.33 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 20A-798.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 47A-735.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 15K-311.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 15K-318.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 38A-633.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 14A-929.86 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-316.68 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 15K-319.19 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30L-525.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 36K-111.18 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-928.99 | Xe Con | Quảng Ninh | 50.000.000 ₫ |
30L-518.89 | Xe Con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
15K-308.88 | Xe Con | Hải Phòng | 105.000.000 ₫ |
36K-111.89 | Xe Con | Thanh Hóa | 65.000.000 ₫ |
89A-489.99 | Xe Con | Hưng Yên | 355.000.000 ₫ |
70A-555.66 | Xe Con | Tây Ninh | 120.000.000 ₫ |
34A-838.38 | Xe Con | Hải Dương | 210.000.000 ₫ |
30L-505.68 | Xe Con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
14A-916.89 | Xe Con | Quảng Ninh | 55.000.000 ₫ |
15K-326.89 | Xe Con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
36K-133.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 60.000.000 ₫ |
36K-136.88 | Xe Con | Thanh Hóa | 105.000.000 ₫ |
15K-335.79 | Xe Con | Hải Phòng | 70.000.000 ₫ |
36K-136.99 | Xe Con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
90A-266.89 | Xe Con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
37K-383.33 | Xe Con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
20A-798.79 | Xe Con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
47A-735.79 | Xe Con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
15K-311.68 | Xe Con | Hải Phòng | 60.000.000 ₫ |
15K-318.68 | Xe Con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
38A-633.88 | Xe Con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
14A-929.86 | Xe Con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
15K-316.68 | Xe Con | Hải Phòng | 115.000.000 ₫ |
15K-319.19 | Xe Con | Hải Phòng | 85.000.000 ₫ |
30L-525.66 | Xe Con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
36K-111.18 | Xe Con | Thanh Hóa | 85.000.000 ₫ |