Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 03/10/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 51K-889.99 đấu giá lên tới 1,485 tỷ đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 03/10/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 03/10/2023
Ngày 03/10/2023, có tổng cộng 98 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 15,250 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-889.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 1,485 tỷ đồng.
Ngoài ra, biển số xe 73A-311.19, 23C-078.68, 72A-738.79, 72A-737.39, 24A-251.99, 43A-778.79, 30K-523.58, 24A-249.91, 72A-702.89, 61K-293.93, 99A-668.81, 26A-178.99, 25A-067.68, 30K-523.07, 30K-522.12, 49A-626.26, 98A-655.66, 34A-695.66, 95A-111.19, 81C-235.79, 12A-219.89, 30K-519.84, 27A-101.68, 26A-180.88, 14A-826.61, 14A-819.96, 12A-220.68, 14A-792.89, 73A-313.68, 12A-218.66, 24A-248.68, 23A-129.39, 22A-202.66, 21A-172.88, 66A-238.87 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 03/10/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 03/10/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
73A-311.19 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
23C-078.68 | Xe tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-159.59 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
38A-558.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
72A-738.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-737.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
24A-251.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-526.79 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
43A-778.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
30K-523.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-222.99 | Xe con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
98A-626.66 | Xe con | Bắc Giang | 115.000.000 ₫ |
98A-626.26 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
30K-598.98 | Xe con | Hà Nội | 490.000.000 ₫ |
99A-666.68 | Xe con | Bắc Ninh | 930.000.000 ₫ |
99A-668.86 | Xe con | Bắc Ninh | 280.000.000 ₫ |
43A-798.88 | Xe con | Đà Nẵng | 95.000.000 ₫ |
36A-969.79 | Xe con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
36A-966.99 | Xe con | Thanh Hóa | 540.000.000 ₫ |
90A-225.55 | Xe con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
24A-249.91 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
72A-702.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
38A-557.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
37K-226.66 | Xe con | Nghệ An | 190.000.000 ₫ |
37K-225.55 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
37K-233.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
90A-228.68 | Xe con | Hà Nam | 110.000.000 ₫ |
90A-226.26 | Xe con | Hà Nam | 110.000.000 ₫ |
99A-666.63 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
51K-909.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 825.000.000 ₫ |
30K-555.56 | Xe con | Hà Nội | 885.000.000 ₫ |
99A-666.39 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
98A-668.66 | Xe con | Bắc Giang | 290.000.000 ₫ |
72A-722.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
72A-733.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 135.000.000 ₫ |
61K-293.93 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
99A-668.81 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-178.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
25A-067.68 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
30K-519.91 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
98A-656.89 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
30K-523.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.88 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-525.36 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
43A-777.89 | Xe con | Đà Nẵng | 135.000.000 ₫ |
37K-186.99 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
49A-626.26 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-234.99 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
99A-665.66 | Xe con | Bắc Ninh | 415.000.000 ₫ |
99A-655.88 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
98A-665.66 | Xe con | Bắc Giang | 155.000.000 ₫ |
98A-655.66 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-808.08 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
51K-889.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.485.000.000 ₫ |
99A-665.68 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
38A-555.59 | Xe con | Hà Tĩnh | 190.000.000 ₫ |
37K-238.38 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
43A-799.79 | Xe con | Đà Nẵng | 480.000.000 ₫ |
34A-695.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
95A-111.19 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-557.99 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
81C-235.79 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
36A-992.99 | Xe con | Thanh Hóa | 245.000.000 ₫ |
12A-219.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
30K-519.84 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
27A-101.68 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
26A-180.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
35A-365.79 | Xe con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
90A-222.88 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
73A-318.88 | Xe con | Quảng Bình | 90.000.000 ₫ |
14A-826.61 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.96 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-220.68 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
19A-558.68 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
15K-185.99 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
14A-792.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
73A-313.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-519.77 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
12A-218.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
24A-248.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
23A-129.39 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-202.66 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
21A-172.88 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
99A-666.65 | Xe con | Bắc Ninh | 170.000.000 ₫ |
98A-639.99 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
36A-998.99 | Xe con | Thanh Hóa | 425.000.000 ₫ |
37K-229.99 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
88C-268.88 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
43A-777.99 | Xe con | Đà Nẵng | 345.000.000 ₫ |
90A-222.28 | Xe con | Hà Nam | 85.000.000 ₫ |
90A-222.26 | Xe con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-629.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 165.000.000 ₫ |
30K-519.59 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
69A-136.88 | Xe con | Cà Mau | 60.000.000 ₫ |
66A-238.87 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-486.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
61K-298.98 | Xe con | Bình Dương | 610.000.000 ₫ |
Trong ngày 03/10/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 4 khung giờ đấu giá tổng cộng 98 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 15h00 đến 16h00, đấu giá 25 biển số: 73A-311.19, 23C-078.68, 15K-159.59, 38A-558.55, 72A-738.79, 72A-737.39, 24A-251.99, 30K-526.79, 43A-778.79, 30K-523.58, 90A-222.99, 98A-626.66, 98A-626.26, 30K-598.98, 99A-666.68, 99A-668.86, 43A-798.88, 36A-969.79, 36A-966.99, 90A-225.55, 24A-249.91, 72A-702.89, 38A-557.77, 37K-226.66, 37K-225.55
» 73A-311.19 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23C-078.68 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-159.59 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 38A-558.55 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 72A-738.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-737.39 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-251.99 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-526.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 43A-778.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-523.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 98A-626.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 98A-626.26 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-598.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 490 triệu đồng.
» 99A-666.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 930 triệu đồng.
» 99A-668.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 43A-798.88 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 36A-969.79 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 36A-966.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 540 triệu đồng.
» 90A-225.55 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 24A-249.91 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-702.89 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-557.77 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 37K-226.66 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 37K-225.55 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
73A-311.19 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
23C-078.68 | Xe tải | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
15K-159.59 | Xe con | Hải Phòng | 110.000.000 ₫ |
38A-558.55 | Xe con | Hà Tĩnh | 50.000.000 ₫ |
72A-738.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
72A-737.39 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
24A-251.99 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
30K-526.79 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
43A-778.79 | Xe con | Đà Nẵng | 40.000.000 ₫ |
30K-523.58 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-222.99 | Xe con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
98A-626.66 | Xe con | Bắc Giang | 115.000.000 ₫ |
98A-626.26 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
30K-598.98 | Xe con | Hà Nội | 490.000.000 ₫ |
99A-666.68 | Xe con | Bắc Ninh | 930.000.000 ₫ |
99A-668.86 | Xe con | Bắc Ninh | 280.000.000 ₫ |
43A-798.88 | Xe con | Đà Nẵng | 95.000.000 ₫ |
36A-969.79 | Xe con | Thanh Hóa | 100.000.000 ₫ |
36A-966.99 | Xe con | Thanh Hóa | 540.000.000 ₫ |
90A-225.55 | Xe con | Hà Nam | 90.000.000 ₫ |
24A-249.91 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
72A-702.89 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
38A-557.77 | Xe con | Hà Tĩnh | 75.000.000 ₫ |
37K-226.66 | Xe con | Nghệ An | 190.000.000 ₫ |
37K-225.55 | Xe con | Nghệ An | 80.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 24 biển số: 37K-233.99, 90A-228.68, 90A-226.26, 99A-666.63, 51K-909.99, 30K-555.56, 99A-666.39, 98A-668.66, 72A-722.99, 72A-733.88, 61K-293.93, 99A-668.81, 26A-178.99, 25A-067.68, 30K-519.91, 98A-656.89, 30K-523.07, 30K-522.12, 30K-525.88, 30K-525.36, 43A-777.89, 37K-186.99, 49A-626.26, 37K-234.99
» 37K-233.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 90A-228.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 90A-226.26 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 99A-666.63 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-909.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 825 triệu đồng.
» 30K-555.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 885 triệu đồng.
» 99A-666.39 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 98A-668.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 72A-722.99 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 72A-733.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 61K-293.93 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-668.81 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-178.99 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 25A-067.68 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.91 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 98A-656.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-523.07 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-522.12 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-525.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 410 triệu đồng.
» 30K-525.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 43A-777.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 37K-186.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 49A-626.26 (Lâm Đồng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-234.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-233.99 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
90A-228.68 | Xe con | Hà Nam | 110.000.000 ₫ |
90A-226.26 | Xe con | Hà Nam | 110.000.000 ₫ |
99A-666.63 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
51K-909.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 825.000.000 ₫ |
30K-555.56 | Xe con | Hà Nội | 885.000.000 ₫ |
99A-666.39 | Xe con | Bắc Ninh | 60.000.000 ₫ |
98A-668.66 | Xe con | Bắc Giang | 290.000.000 ₫ |
72A-722.99 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
72A-733.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 135.000.000 ₫ |
61K-293.93 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
99A-668.81 | Xe con | Bắc Ninh | 40.000.000 ₫ |
26A-178.99 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
25A-067.68 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
30K-519.91 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
98A-656.89 | Xe con | Bắc Giang | 55.000.000 ₫ |
30K-523.07 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-522.12 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-525.88 | Xe con | Hà Nội | 410.000.000 ₫ |
30K-525.36 | Xe con | Hà Nội | 175.000.000 ₫ |
43A-777.89 | Xe con | Đà Nẵng | 135.000.000 ₫ |
37K-186.99 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
49A-626.26 | Xe con | Lâm Đồng | 40.000.000 ₫ |
37K-234.99 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
Từ 09h30 đến 10h30, đấu giá 25 biển số: 99A-665.66, 99A-655.88, 98A-665.66, 98A-655.66, 51K-808.08, 51K-889.99, 99A-665.68, 38A-555.59, 37K-238.38, 43A-799.79, 34A-695.66, 95A-111.19, 19A-557.99, 81C-235.79, 36A-992.99, 12A-219.89, 30K-519.84, 27A-101.68, 26A-180.88, 35A-365.79, 90A-222.88, 73A-318.88, 14A-826.61, 14A-819.96, 12A-220.68
» 99A-665.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 415 triệu đồng.
» 99A-655.88 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 98A-665.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 98A-655.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-808.08 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 51K-889.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 1,485 tỷ đồng.
» 99A-665.68 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 38A-555.59 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 37K-238.38 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 43A-799.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 480 triệu đồng.
» 34A-695.66 (Hải Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 95A-111.19 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-557.99 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 81C-235.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 36A-992.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 12A-219.89 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.84 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 27A-101.68 (Điện Biên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 26A-180.88 (Sơn La), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 35A-365.79 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 90A-222.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 73A-318.88 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 14A-826.61 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-819.96 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 12A-220.68 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
99A-665.66 | Xe con | Bắc Ninh | 415.000.000 ₫ |
99A-655.88 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
98A-665.66 | Xe con | Bắc Giang | 155.000.000 ₫ |
98A-655.66 | Xe con | Bắc Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-808.08 | Xe con | Hồ Chí Minh | 440.000.000 ₫ |
51K-889.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 1.485.000.000 ₫ |
99A-665.68 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
38A-555.59 | Xe con | Hà Tĩnh | 190.000.000 ₫ |
37K-238.38 | Xe con | Nghệ An | 100.000.000 ₫ |
43A-799.79 | Xe con | Đà Nẵng | 480.000.000 ₫ |
34A-695.66 | Xe con | Hải Dương | 40.000.000 ₫ |
95A-111.19 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
19A-557.99 | Xe con | Phú Thọ | 45.000.000 ₫ |
81C-235.79 | Xe tải | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
36A-992.99 | Xe con | Thanh Hóa | 245.000.000 ₫ |
12A-219.89 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
30K-519.84 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
27A-101.68 | Xe con | Điện Biên | 40.000.000 ₫ |
26A-180.88 | Xe con | Sơn La | 40.000.000 ₫ |
35A-365.79 | Xe con | Ninh Bình | 80.000.000 ₫ |
90A-222.88 | Xe con | Hà Nam | 80.000.000 ₫ |
73A-318.88 | Xe con | Quảng Bình | 90.000.000 ₫ |
14A-826.61 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
14A-819.96 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
12A-220.68 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 24 biển số: 19A-558.68, 15K-185.99, 14A-792.89, 73A-313.68, 30K-519.77, 12A-218.66, 24A-248.68, 23A-129.39, 22A-202.66, 21A-172.88, 99A-666.65, 98A-639.99, 36A-998.99, 37K-229.99, 88C-268.88, 43A-777.99, 90A-222.28, 90A-222.26, 88A-629.99, 30K-519.59, 69A-136.88, 66A-238.87, 30K-486.99, 61K-298.98
» 19A-558.68 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 15K-185.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 14A-792.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 73A-313.68 (Quảng Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-519.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 12A-218.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 24A-248.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-129.39 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 22A-202.66 (Tuyên Quang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 21A-172.88 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-666.65 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 98A-639.99 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-998.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 425 triệu đồng.
» 37K-229.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 88C-268.88 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 43A-777.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 90A-222.28 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 90A-222.26 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 88A-629.99 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 30K-519.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 69A-136.88 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 66A-238.87 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-486.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 61K-298.98 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 610 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
19A-558.68 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
15K-185.99 | Xe con | Hải Phòng | 55.000.000 ₫ |
14A-792.89 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
73A-313.68 | Xe con | Quảng Bình | 40.000.000 ₫ |
30K-519.77 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
12A-218.66 | Xe con | Lạng Sơn | 40.000.000 ₫ |
24A-248.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
23A-129.39 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
22A-202.66 | Xe con | Tuyên Quang | 40.000.000 ₫ |
21A-172.88 | Xe con | Yên Bái | 40.000.000 ₫ |
99A-666.65 | Xe con | Bắc Ninh | 170.000.000 ₫ |
98A-639.99 | Xe con | Bắc Giang | 60.000.000 ₫ |
36A-998.99 | Xe con | Thanh Hóa | 425.000.000 ₫ |
37K-229.99 | Xe con | Nghệ An | 125.000.000 ₫ |
88C-268.88 | Xe tải | Vĩnh Phúc | 85.000.000 ₫ |
43A-777.99 | Xe con | Đà Nẵng | 345.000.000 ₫ |
90A-222.28 | Xe con | Hà Nam | 85.000.000 ₫ |
90A-222.26 | Xe con | Hà Nam | 70.000.000 ₫ |
88A-629.99 | Xe con | Vĩnh Phúc | 165.000.000 ₫ |
30K-519.59 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
69A-136.88 | Xe con | Cà Mau | 60.000.000 ₫ |
66A-238.87 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-486.99 | Xe con | Hà Nội | 115.000.000 ₫ |
61K-298.98 | Xe con | Bình Dương | 610.000.000 ₫ |