Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 28/9/2023: thu về hơn 10 tỷ đồng, biển số 76A-234.56 đấu giá lên tới 400 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/9/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 28/09/2023
Ngày 28/09/2023, có tổng cộng 100 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 10,495 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 76A-234.56 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 400 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 37K-180.39, 51K-945.45 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 0 đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 28/09/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 28/09/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
51K-869.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-579.68 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-595.33 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-878.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
30K-588.98 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
68A-303.66 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
38A-556.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 115.000.000 ₫ |
37K-180.39 | Xe con | Nghệ An | 0 ₫ |
88A-636.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
83A-159.59 | Xe con | Sóc Trăng | 50.000.000 ₫ |
51K-844.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-813.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-563.68 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-565.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-555.22 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
90A-226.88 | Xe con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
65A-390.39 | Xe con | Cần Thơ | 250.000.000 ₫ |
81A-363.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
74A-237.89 | Xe con | Quảng Trị | 55.000.000 ₫ |
93C-177.99 | Xe tải | Bình Phước | 65.000.000 ₫ |
30K-582.82 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-565.55 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51K-939.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-888.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51D-919.19 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
99A-655.66 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
72A-739.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
37K-186.88 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
76A-229.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
94A-090.99 | Xe con | Bạc Liêu | 45.000.000 ₫ |
30K-556.89 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
51K-888.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51K-824.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-828.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-558.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
23A-133.89 | Xe con | Hà Giang | 55.000.000 ₫ |
18A-386.88 | Xe con | Nam Định | 100.000.000 ₫ |
81A-355.79 | Xe con | Gia Lai | 95.000.000 ₫ |
47A-616.16 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
30K-583.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51K-796.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-945.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
30K-552.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-569.79 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
30K-558.89 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
15K-155.99 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
78A-181.68 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
66A-226.66 | Xe con | Đồng Tháp | 250.000.000 ₫ |
61K-279.97 | Xe con | Bình Dương | 120.000.000 ₫ |
90A-222.39 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
51K-888.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-885.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
30K-616.79 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-569.96 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-525.68 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
20A-678.79 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
36A-996.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-555.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 100.000.000 ₫ |
60K-377.99 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
43A-787.89 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
51K-852.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-933.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-583.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-618.18 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-567.79 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
74A-228.68 | Xe con | Quảng Trị | 60.000.000 ₫ |
35A-368.68 | Xe con | Ninh Bình | 200.000.000 ₫ |
60K-356.56 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
62A-366.99 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
77A-288.79 | Xe con | Bình Định | 55.000.000 ₫ |
51K-922.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-959.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-466.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-528.28 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
51K-858.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
68A-288.89 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
99A-666.26 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
67A-267.67 | Xe con | An Giang | 50.000.000 ₫ |
76A-234.56 | Xe con | Quảng Ngãi | 400.000.000 ₫ |
63A-262.62 | Xe con | Tiền Giang | 105.000.000 ₫ |
30K-586.88 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-559.88 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
51K-781.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-929.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
30K-568.69 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
65A-397.89 | Xe con | Cần Thơ | 100.000.000 ₫ |
76A-279.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 155.000.000 ₫ |
61K-279.79 | Xe con | Bình Dương | 175.000.000 ₫ |
14C-379.99 | Xe tải | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
15K-155.88 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
51K-858.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51K-878.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-516.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29D-567.89 | Xe tải van | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
51K-881.81 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
37K-226.26 | Xe con | Nghệ An | 110.000.000 ₫ |
12A-216.66 | Xe con | Lạng Sơn | 110.000.000 ₫ |
21A-177.79 | Xe con | Yên Bái | 60.000.000 ₫ |
79A-479.89 | Xe con | Khánh Hòa | 45.000.000 ₫ |
61K-272.72 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |
Trong ngày 28/09/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 100 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 14h45 đến 15h45, đấu giá 20 biển số: 51K-869.68, 30K-579.68, 30K-595.33, 51K-878.78, 30K-588.98, 68A-303.66, 38A-556.88, 37K-180.39, 88A-636.36, 83A-159.59, 51K-844.55, 51K-813.68, 30K-563.68, 30K-565.88, 30K-555.22, 90A-226.88, 65A-390.39, 81A-363.68, 74A-237.89, 93C-177.99
» 51K-869.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-579.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-595.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-878.78 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 30K-588.98 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 68A-303.66 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-556.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 37K-180.39 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 88A-636.36 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 83A-159.59 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-844.55 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-813.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-563.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-565.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-555.22 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 90A-226.88 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 65A-390.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 81A-363.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 74A-237.89 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 93C-177.99 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-869.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 80.000.000 ₫ |
30K-579.68 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-595.33 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-878.78 | Xe con | Hồ Chí Minh | 225.000.000 ₫ |
30K-588.98 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
68A-303.66 | Xe con | Kiên Giang | 40.000.000 ₫ |
38A-556.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 115.000.000 ₫ |
37K-180.39 | Xe con | Nghệ An | 0 ₫ |
88A-636.36 | Xe con | Vĩnh Phúc | 90.000.000 ₫ |
83A-159.59 | Xe con | Sóc Trăng | 50.000.000 ₫ |
51K-844.55 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-813.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
30K-563.68 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
30K-565.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
30K-555.22 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
90A-226.88 | Xe con | Hà Nam | 60.000.000 ₫ |
65A-390.39 | Xe con | Cần Thơ | 250.000.000 ₫ |
81A-363.68 | Xe con | Gia Lai | 40.000.000 ₫ |
74A-237.89 | Xe con | Quảng Trị | 55.000.000 ₫ |
93C-177.99 | Xe tải | Bình Phước | 65.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 30K-582.82, 30K-565.55, 51K-939.79, 51K-888.96, 51D-919.19, 99A-655.66, 72A-739.79, 37K-186.88, 76A-229.99, 94A-090.99, 30K-556.89, 51K-888.58, 51K-824.68, 51K-828.89, 19A-558.88, 23A-133.89, 18A-386.88, 81A-355.79, 47A-616.16, 30K-583.88
» 30K-582.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-565.55 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 51K-939.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 51K-888.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51D-919.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 99A-655.66 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 72A-739.79 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 37K-186.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 76A-229.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 94A-090.99 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-556.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 51K-888.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 51K-824.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-828.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-558.88 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-133.89 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 18A-386.88 (Nam Định), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 81A-355.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 47A-616.16 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-583.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-582.82 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-565.55 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
51K-939.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
51K-888.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51D-919.19 | Xe tải | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
99A-655.66 | Xe con | Bắc Ninh | 85.000.000 ₫ |
72A-739.79 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 90.000.000 ₫ |
37K-186.88 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
76A-229.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 65.000.000 ₫ |
94A-090.99 | Xe con | Bạc Liêu | 45.000.000 ₫ |
30K-556.89 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
51K-888.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 180.000.000 ₫ |
51K-824.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
51K-828.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
19A-558.88 | Xe con | Phú Thọ | 40.000.000 ₫ |
23A-133.89 | Xe con | Hà Giang | 55.000.000 ₫ |
18A-386.88 | Xe con | Nam Định | 100.000.000 ₫ |
81A-355.79 | Xe con | Gia Lai | 95.000.000 ₫ |
47A-616.16 | Xe con | Đắk Lắk | 50.000.000 ₫ |
30K-583.88 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 20 biển số: 51K-796.79, 51K-945.45, 30K-552.68, 30K-569.79, 30K-558.89, 15K-155.99, 78A-181.68, 66A-226.66, 61K-279.97, 90A-222.39, 51K-888.00, 51K-885.99, 30K-616.79, 30K-569.96, 30K-525.68, 20A-678.79, 36A-996.69, 38A-555.66, 60K-377.99, 43A-787.89
» 51K-796.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 51K-945.45 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 0 đồng.
» 30K-552.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-569.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 30K-558.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 15K-155.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 78A-181.68 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-226.66 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 61K-279.97 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 90A-222.39 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-888.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-885.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-616.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 30K-569.96 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 30K-525.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 20A-678.79 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 36A-996.69 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-555.66 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 60K-377.99 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 43A-787.89 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-796.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 50.000.000 ₫ |
51K-945.45 | Xe con | Hồ Chí Minh | 0 ₫ |
30K-552.68 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-569.79 | Xe con | Hà Nội | 200.000.000 ₫ |
30K-558.89 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
15K-155.99 | Xe con | Hải Phòng | 95.000.000 ₫ |
78A-181.68 | Xe con | Phú Yên | 40.000.000 ₫ |
66A-226.66 | Xe con | Đồng Tháp | 250.000.000 ₫ |
61K-279.97 | Xe con | Bình Dương | 120.000.000 ₫ |
90A-222.39 | Xe con | Hà Nam | 45.000.000 ₫ |
51K-888.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-885.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 125.000.000 ₫ |
30K-616.79 | Xe con | Hà Nội | 100.000.000 ₫ |
30K-569.96 | Xe con | Hà Nội | 160.000.000 ₫ |
30K-525.68 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
20A-678.79 | Xe con | Thái Nguyên | 80.000.000 ₫ |
36A-996.69 | Xe con | Thanh Hóa | 40.000.000 ₫ |
38A-555.66 | Xe con | Hà Tĩnh | 100.000.000 ₫ |
60K-377.99 | Xe con | Đồng Nai | 85.000.000 ₫ |
43A-787.89 | Xe con | Đà Nẵng | 75.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 20 biển số: 51K-852.58, 51K-933.39, 30K-583.86, 30K-618.18, 30K-567.79, 74A-228.68, 35A-368.68, 60K-356.56, 62A-366.99, 77A-288.79, 51K-922.29, 51K-959.79, 30K-466.88, 30K-528.28, 51K-858.58, 68A-288.89, 99A-666.26, 67A-267.67, 76A-234.56, 63A-262.62
» 51K-852.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 51K-933.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-583.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-618.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 30K-567.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 74A-228.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 35A-368.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 60K-356.56 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 62A-366.99 (Long An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 77A-288.79 (Bình Định), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-922.29 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-959.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-466.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-528.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 51K-858.58 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 260 triệu đồng.
» 68A-288.89 (Kiên Giang), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 99A-666.26 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 67A-267.67 (An Giang), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 76A-234.56 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 400 triệu đồng.
» 63A-262.62 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
51K-852.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
51K-933.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-583.86 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
30K-618.18 | Xe con | Hà Nội | 135.000.000 ₫ |
30K-567.79 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
74A-228.68 | Xe con | Quảng Trị | 60.000.000 ₫ |
35A-368.68 | Xe con | Ninh Bình | 200.000.000 ₫ |
60K-356.56 | Xe con | Đồng Nai | 40.000.000 ₫ |
62A-366.99 | Xe con | Long An | 50.000.000 ₫ |
77A-288.79 | Xe con | Bình Định | 55.000.000 ₫ |
51K-922.29 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-959.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 70.000.000 ₫ |
30K-466.88 | Xe con | Hà Nội | 85.000.000 ₫ |
30K-528.28 | Xe con | Hà Nội | 140.000.000 ₫ |
51K-858.58 | Xe con | Hồ Chí Minh | 260.000.000 ₫ |
68A-288.89 | Xe con | Kiên Giang | 95.000.000 ₫ |
99A-666.26 | Xe con | Bắc Ninh | 95.000.000 ₫ |
67A-267.67 | Xe con | An Giang | 50.000.000 ₫ |
76A-234.56 | Xe con | Quảng Ngãi | 400.000.000 ₫ |
63A-262.62 | Xe con | Tiền Giang | 105.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 20 biển số: 30K-586.88, 30K-559.88, 51K-781.79, 51K-929.99, 30K-568.69, 65A-397.89, 76A-279.99, 61K-279.79, 14C-379.99, 15K-155.88, 51K-858.99, 51K-878.79, 30K-516.89, 29D-567.89, 51K-881.81, 37K-226.26, 12A-216.66, 21A-177.79, 79A-479.89, 61K-272.72
» 30K-586.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-559.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 51K-781.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-929.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 30K-568.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 205 triệu đồng.
» 65A-397.89 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 76A-279.99 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 61K-279.79 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 14C-379.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 15K-155.88 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-858.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 200 triệu đồng.
» 51K-878.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-516.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 29D-567.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 51K-881.81 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 37K-226.26 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 12A-216.66 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 21A-177.79 (Yên Bái), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 79A-479.89 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 61K-272.72 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-586.88 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-559.88 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
51K-781.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-929.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
30K-568.69 | Xe con | Hà Nội | 205.000.000 ₫ |
65A-397.89 | Xe con | Cần Thơ | 100.000.000 ₫ |
76A-279.99 | Xe con | Quảng Ngãi | 155.000.000 ₫ |
61K-279.79 | Xe con | Bình Dương | 175.000.000 ₫ |
14C-379.99 | Xe tải | Quảng Ninh | 65.000.000 ₫ |
15K-155.88 | Xe con | Hải Phòng | 120.000.000 ₫ |
51K-858.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 200.000.000 ₫ |
51K-878.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 75.000.000 ₫ |
30K-516.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
29D-567.89 | Xe tải van | Hà Nội | 170.000.000 ₫ |
51K-881.81 | Xe con | Hồ Chí Minh | 165.000.000 ₫ |
37K-226.26 | Xe con | Nghệ An | 110.000.000 ₫ |
12A-216.66 | Xe con | Lạng Sơn | 110.000.000 ₫ |
21A-177.79 | Xe con | Yên Bái | 60.000.000 ₫ |
79A-479.89 | Xe con | Khánh Hòa | 45.000.000 ₫ |
61K-272.72 | Xe con | Bình Dương | 55.000.000 ₫ |