Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 29/09/2023: thu về hơn 12 tỷ đồng, biển số 51K-979.99 đấu giá lên tới 670 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 29/09/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 29/09/2023
Ngày 29/09/2023, có tổng cộng 99 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 12,055 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 51K-979.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 670 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 35A-356.68, 72A-724.68, 77A-292.88, 69A-136.36, 51K-911.00, 51K-783.79, 76A-279.89, 70A-456.79, 38A-559.88, 24A-242.68, 23A-133.88, 90A-221.99, 84A-119.99, 82A-122.68, 74A-237.68, 83A-166.79, 72A-728.88, 51K-790.39, 66A-228.28, 51K-765.88, 95A-110.11, 51K-969.36, 97A-075.67, 51K-913.68 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 29/09/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 29/09/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
14A-833.68 | Xe con | Quảng Ninh | 185.000.000 ₫ |
37K-198.89 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35A-356.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
61K-269.99 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
72A-724.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-898.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-838.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 470.000.000 ₫ |
30K-618.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-599.58 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-619.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
63A-266.68 | Xe con | Tiền Giang | 60.000.000 ₫ |
99A-683.86 | Xe con | Bắc Ninh | 155.000.000 ₫ |
77A-292.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
66A-239.39 | Xe con | Đồng Tháp | 120.000.000 ₫ |
51K-793.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
30K-535.35 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-568.89 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-444.33 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
69A-136.36 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
30K-516.16 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-512.38 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-911.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-783.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-786.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
76A-279.89 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
70A-456.79 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
65A-396.96 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
47A-597.89 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
38A-559.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-520.02 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
51K-866.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 365.000.000 ₫ |
51K-979.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 670.000.000 ₫ |
30K-448.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-516.68 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
14A-833.99 | Xe con | Quảng Ninh | 420.000.000 ₫ |
24A-242.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
23A-133.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-221.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
75A-333.88 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
84A-119.99 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
60K-339.39 | Xe con | Đồng Nai | 215.000.000 ₫ |
70A-468.68 | Xe con | Tây Ninh | 75.000.000 ₫ |
79A-468.68 | Xe con | Khánh Hòa | 270.000.000 ₫ |
51K-975.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-791.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
30K-615.18 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-559.11 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-555.25 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
82A-122.68 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
71A-169.69 | Xe con | Bến Tre | 105.000.000 ₫ |
26A-179.79 | Xe con | Sơn La | 120.000.000 ₫ |
81A-358.88 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
19A-556.66 | Xe con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
85A-113.13 | Xe con | Ninh Thuận | 70.000.000 ₫ |
30K-557.57 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-585.86 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
51K-968.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 650.000.000 ₫ |
51K-858.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-606.06 | Xe con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
74A-237.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
19A-558.55 | Xe con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
17A-389.89 | Xe con | Thái Bình | 150.000.000 ₫ |
98A-660.66 | Xe con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
83A-166.79 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51K-838.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-789.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-528.29 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-526.28 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-893.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
19A-556.55 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
14A-818.99 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
15K-168.99 | Xe con | Hải Phòng | 290.000.000 ₫ |
75A-333.37 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
72A-728.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-891.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-790.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-585.99 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-519.73 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-586.79 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
66A-228.28 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-556.65 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51K-765.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
62A-379.79 | Xe con | Long An | 145.000.000 ₫ |
79A-468.79 | Xe con | Khánh Hòa | 60.000.000 ₫ |
36A-996.68 | Xe con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
95A-110.11 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-969.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.99 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
64A-166.99 | Xe con | Vĩnh Long | 55.000.000 ₫ |
97A-075.67 | Xe con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
38A-538.38 | Xe con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
37K-226.28 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
86C-186.86 | Xe tải | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
30K-555.82 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-533.88 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
51K-911.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-819.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
51K-913.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 29/09/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 99 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 19 biển số: 14A-833.68, 37K-198.89, 35A-356.68, 61K-269.99, 72A-724.68, 51K-898.79, 51K-838.68, 30K-618.79, 30K-599.58, 30K-619.88, 63A-266.68, 99A-683.86, 77A-292.88, 66A-239.39, 51K-793.79, 30K-535.35, 30K-568.89, 30K-444.33, 69A-136.36
» 14A-833.68 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 37K-198.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 35A-356.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-269.99 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 72A-724.68 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-898.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-838.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 470 triệu đồng.
» 30K-618.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 30K-599.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 30K-619.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 63A-266.68 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 99A-683.86 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 155 triệu đồng.
» 77A-292.88 (Bình Định), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-239.39 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 51K-793.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-535.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-568.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 345 triệu đồng.
» 30K-444.33 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 69A-136.36 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
14A-833.68 | Xe con | Quảng Ninh | 185.000.000 ₫ |
37K-198.89 | Xe con | Nghệ An | 65.000.000 ₫ |
35A-356.68 | Xe con | Ninh Bình | 40.000.000 ₫ |
61K-269.99 | Xe con | Bình Dương | 60.000.000 ₫ |
72A-724.68 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-898.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 95.000.000 ₫ |
51K-838.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 470.000.000 ₫ |
30K-618.79 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
30K-599.58 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
30K-619.88 | Xe con | Hà Nội | 65.000.000 ₫ |
63A-266.68 | Xe con | Tiền Giang | 60.000.000 ₫ |
99A-683.86 | Xe con | Bắc Ninh | 155.000.000 ₫ |
77A-292.88 | Xe con | Bình Định | 40.000.000 ₫ |
66A-239.39 | Xe con | Đồng Tháp | 120.000.000 ₫ |
51K-793.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
30K-535.35 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-568.89 | Xe con | Hà Nội | 345.000.000 ₫ |
30K-444.33 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
69A-136.36 | Xe con | Cà Mau | 40.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 20 biển số: 30K-516.16, 30K-512.38, 51K-911.00, 51K-783.79, 51K-786.68, 76A-279.89, 70A-456.79, 65A-396.96, 47A-597.89, 38A-559.88, 30K-520.02, 51K-866.86, 51K-979.99, 30K-448.88, 30K-516.68, 14A-833.99, 24A-242.68, 23A-133.88, 90A-221.99, 75A-333.88
» 30K-516.16 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-512.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-911.00 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-783.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-786.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 76A-279.89 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 70A-456.79 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 65A-396.96 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 47A-597.89 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 38A-559.88 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-520.02 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 51K-866.86 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 365 triệu đồng.
» 51K-979.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 670 triệu đồng.
» 30K-448.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-516.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 14A-833.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 420 triệu đồng.
» 24A-242.68 (Lào Cai), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 23A-133.88 (Hà Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-221.99 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 75A-333.88 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-516.16 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
30K-512.38 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
51K-911.00 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-783.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-786.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
76A-279.89 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
70A-456.79 | Xe con | Tây Ninh | 40.000.000 ₫ |
65A-396.96 | Xe con | Cần Thơ | 60.000.000 ₫ |
47A-597.89 | Xe con | Đắk Lắk | 55.000.000 ₫ |
38A-559.88 | Xe con | Hà Tĩnh | 40.000.000 ₫ |
30K-520.02 | Xe con | Hà Nội | 105.000.000 ₫ |
51K-866.86 | Xe con | Hồ Chí Minh | 365.000.000 ₫ |
51K-979.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 670.000.000 ₫ |
30K-448.88 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-516.68 | Xe con | Hà Nội | 150.000.000 ₫ |
14A-833.99 | Xe con | Quảng Ninh | 420.000.000 ₫ |
24A-242.68 | Xe con | Lào Cai | 40.000.000 ₫ |
23A-133.88 | Xe con | Hà Giang | 40.000.000 ₫ |
90A-221.99 | Xe con | Hà Nam | 40.000.000 ₫ |
75A-333.88 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 70.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 20 biển số: 84A-119.99, 60K-339.39, 70A-468.68, 79A-468.68, 51K-975.79, 51K-791.79, 30K-615.18, 30K-559.11, 30K-555.25, 82A-122.68, 71A-169.69, 26A-179.79, 81A-358.88, 19A-556.66, 85A-113.13, 30K-557.57, 30K-585.86, 51K-968.68, 51K-858.68, 30K-606.06
» 84A-119.99 (Trà Vinh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 60K-339.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 215 triệu đồng.
» 70A-468.68 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 79A-468.68 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 270 triệu đồng.
» 51K-975.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-791.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 30K-615.18 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-559.11 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-555.25 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 82A-122.68 (Kon Tum), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 71A-169.69 (Bến Tre), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 26A-179.79 (Sơn La), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 81A-358.88 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 19A-556.66 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 85A-113.13 (Ninh Thuận), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-557.57 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-585.86 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 295 triệu đồng.
» 51K-968.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 650 triệu đồng.
» 51K-858.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 140 triệu đồng.
» 30K-606.06 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 310 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
84A-119.99 | Xe con | Trà Vinh | 40.000.000 ₫ |
60K-339.39 | Xe con | Đồng Nai | 215.000.000 ₫ |
70A-468.68 | Xe con | Tây Ninh | 75.000.000 ₫ |
79A-468.68 | Xe con | Khánh Hòa | 270.000.000 ₫ |
51K-975.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 110.000.000 ₫ |
51K-791.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 145.000.000 ₫ |
30K-615.18 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-559.11 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-555.25 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
82A-122.68 | Xe con | Kon Tum | 40.000.000 ₫ |
71A-169.69 | Xe con | Bến Tre | 105.000.000 ₫ |
26A-179.79 | Xe con | Sơn La | 120.000.000 ₫ |
81A-358.88 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
19A-556.66 | Xe con | Phú Thọ | 95.000.000 ₫ |
85A-113.13 | Xe con | Ninh Thuận | 70.000.000 ₫ |
30K-557.57 | Xe con | Hà Nội | 130.000.000 ₫ |
30K-585.86 | Xe con | Hà Nội | 295.000.000 ₫ |
51K-968.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 650.000.000 ₫ |
51K-858.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 140.000.000 ₫ |
30K-606.06 | Xe con | Hà Nội | 310.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 74A-237.68, 19A-558.55, 17A-389.89, 98A-660.66, 83A-166.79, 51K-838.79, 51K-789.79, 30K-528.29, 30K-526.28, 51K-893.89, 19A-556.55, 14A-818.99, 15K-168.99, 75A-333.37, 72A-728.88, 51K-891.19, 51K-790.39, 30K-585.99, 30K-519.73, 30K-586.79
» 74A-237.68 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 19A-558.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 17A-389.89 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 98A-660.66 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 83A-166.79 (Sóc Trăng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-838.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 51K-789.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 105 triệu đồng.
» 30K-528.29 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-526.28 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 51K-893.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 19A-556.55 (Phú Thọ), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 14A-818.99 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 15K-168.99 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 290 triệu đồng.
» 75A-333.37 (Thừa Thiên Huế), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 72A-728.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-891.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 51K-790.39 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-519.73 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-586.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
74A-237.68 | Xe con | Quảng Trị | 40.000.000 ₫ |
19A-558.55 | Xe con | Phú Thọ | 70.000.000 ₫ |
17A-389.89 | Xe con | Thái Bình | 150.000.000 ₫ |
98A-660.66 | Xe con | Bắc Giang | 75.000.000 ₫ |
83A-166.79 | Xe con | Sóc Trăng | 40.000.000 ₫ |
51K-838.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 65.000.000 ₫ |
51K-789.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 105.000.000 ₫ |
30K-528.29 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-526.28 | Xe con | Hà Nội | 55.000.000 ₫ |
51K-893.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
19A-556.55 | Xe con | Phú Thọ | 75.000.000 ₫ |
14A-818.99 | Xe con | Quảng Ninh | 70.000.000 ₫ |
15K-168.99 | Xe con | Hải Phòng | 290.000.000 ₫ |
75A-333.37 | Xe con | Thừa Thiên Huế | 60.000.000 ₫ |
72A-728.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
51K-891.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 60.000.000 ₫ |
51K-790.39 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-585.99 | Xe con | Hà Nội | 185.000.000 ₫ |
30K-519.73 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-586.79 | Xe con | Hà Nội | 250.000.000 ₫ |
Từ 14h45 đến 15h45, đấu giá 20 biển số: 66A-228.28, 30K-556.65, 51K-765.88, 51K-966.96, 62A-379.79, 79A-468.79, 36A-996.68, 95A-110.11, 51K-969.36, 30K-591.99, 64A-166.99, 97A-075.67, 38A-538.38, 37K-226.28, 86C-186.86, 30K-555.82, 30K-533.88, 51K-911.19, 51K-819.99, 51K-913.68
» 66A-228.28 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-556.65 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-765.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-966.96 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 62A-379.79 (Long An), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 79A-468.79 (Khánh Hòa), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 36A-996.68 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 95A-110.11 (Hậu Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-969.36 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-591.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 255 triệu đồng.
» 64A-166.99 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 97A-075.67 (Bắc Kạn), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 38A-538.38 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 37K-226.28 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 86C-186.86 (Bình Thuận), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 30K-555.82 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-533.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 51K-911.19 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 150 triệu đồng.
» 51K-819.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 280 triệu đồng.
» 51K-913.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
66A-228.28 | Xe con | Đồng Tháp | 40.000.000 ₫ |
30K-556.65 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
51K-765.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
51K-966.96 | Xe con | Hồ Chí Minh | 90.000.000 ₫ |
62A-379.79 | Xe con | Long An | 145.000.000 ₫ |
79A-468.79 | Xe con | Khánh Hòa | 60.000.000 ₫ |
36A-996.68 | Xe con | Thanh Hóa | 75.000.000 ₫ |
95A-110.11 | Xe con | Hậu Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-969.36 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
30K-591.99 | Xe con | Hà Nội | 255.000.000 ₫ |
64A-166.99 | Xe con | Vĩnh Long | 55.000.000 ₫ |
97A-075.67 | Xe con | Bắc Kạn | 40.000.000 ₫ |
38A-538.38 | Xe con | Hà Tĩnh | 135.000.000 ₫ |
37K-226.28 | Xe con | Nghệ An | 50.000.000 ₫ |
86C-186.86 | Xe tải | Bình Thuận | 85.000.000 ₫ |
30K-555.82 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
30K-533.88 | Xe con | Hà Nội | 190.000.000 ₫ |
51K-911.19 | Xe con | Hồ Chí Minh | 150.000.000 ₫ |
51K-819.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 280.000.000 ₫ |
51K-913.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |