Kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ngày 30/09/2023: thu về hơn 13 tỷ đồng, biển số 37K-199.99 đấu giá lên tới 845 triệu đồng. Hãy cùng dichbiensoxe.com cập nhật ngay dưới đây chi tiết kết quả đấu giá biển số xe ngày 30/09/2023.
Danh mục bài viết
Biển số xe có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá biển số xe trực tuyến ngày 30/09/2023
Ngày 30/09/2023, có tổng cộng 99 biển số xe đã đấu giá thành công, thu về 13,305 tỷ đồng.
Trong đó, biến số xe 37K-199.99 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 845 triệu đồng.
Ngoài ra, biển số xe 88A-625.58, 15K-183.39, 15K-188.28, 30K-531.35, 30K-545.69, 30K-615.76, 14A-823.38, 72A-726.88, 63A-266.33, 30K-579.36, 30K-608.66, 30K-561.35, 51K-903.06, 15K-186.89, 93A-434.34, 72A-729.72, 88A-636.39, 20A-686.36, 25A-069.69, 51K-822.68, 30K-578.99, 61K-282.38, 63A-263.68, 65A-392.39, 76A-236.79 có mức giá thấp nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 40 triệu đồng.
Sau khi kết thúc phiên đấu giá ngày 30/09/2023, trong thời hạn 7 ngày kể từ ngày nhận được kết quả đấu giá, biên bản đấu giá, danh sách người trúng đấu giá từ tổ chức đấu giá tài sản, Bộ Công an ban hành văn bản phê duyệt kết quả đấu giá.
Người trúng đấu giá biển số sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn tới số điện thoại đã đăng ký tại tài khoản truy cập cho người trúng đấu giá ngay sau khi phê duyệt kết quả đấu giá.
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có thông báo kết quả đấu giá, người trúng đấu giá phải nộp toàn bộ tiền trúng đấu giá sau khi đã trừ số tiền đặt trước vào tài khoản chuyên thu của Bộ Công an.
Danh sách biển số xe đấu giá ngày 30/09/2023
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá tiền |
---|---|---|---|
81A-356.79 | Xe con | Gia Lai | 175.000.000 ₫ |
30K-398.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-822.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-566.89 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
51K-868.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-501.02 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
88A-625.58 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-585.89 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
15K-183.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-188.28 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.68 | Xe con | Bình Dương | 250.000.000 ₫ |
30K-531.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-828.89 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
76A-268.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 185.000.000 ₫ |
30K-545.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-823.38 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-726.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
63A-266.33 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
66A-236.66 | Xe con | Đồng Tháp | 60.000.000 ₫ |
92A-368.68 | Xe con | Quảng Nam | 85.000.000 ₫ |
78A-178.79 | Xe con | Phú Yên | 125.000.000 ₫ |
30K-579.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-562.56 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-608.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-222.68 | Xe con | Hà Nam | 145.000.000 ₫ |
37K-237.89 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
51K-886.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 650.000.000 ₫ |
30K-561.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-683.83 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
92A-345.68 | Xe con | Quảng Nam | 70.000.000 ₫ |
74A-235.79 | Xe con | Quảng Trị | 70.000.000 ₫ |
30K-399.68 | Xe con | Hà Nội | 440.000.000 ₫ |
69A-139.39 | Xe con | Cà Mau | 130.000.000 ₫ |
99A-656.56 | Xe con | Bắc Ninh | 225.000.000 ₫ |
51K-903.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
64A-167.89 | Xe con | Vĩnh Long | 210.000.000 ₫ |
98A-667.89 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
70A-479.79 | Xe con | Tây Ninh | 110.000.000 ₫ |
51K-928.28 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
17A-393.99 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
12A-219.99 | Xe con | Lạng Sơn | 135.000.000 ₫ |
51K-919.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-559.79 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
94A-094.94 | Xe con | Bạc Liêu | 85.000.000 ₫ |
35A-367.89 | Xe con | Ninh Bình | 185.000.000 ₫ |
15K-186.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-628.28 | Xe con | Bắc Giang | 115.000.000 ₫ |
36A-988.99 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
38A-532.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
93A-434.34 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
72A-729.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-579.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-797.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 360.000.000 ₫ |
30K-414.14 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
37K-198.99 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
30K-595.59 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
88A-636.39 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-586.89 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
20A-686.36 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
30K-595.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-616.56 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-511.66 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
35A-365.68 | Xe con | Ninh Bình | 65.000.000 ₫ |
30K-585.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
47A-597.79 | Xe con | Đắk Lắk | 90.000.000 ₫ |
60K-399.39 | Xe con | Đồng Nai | 100.000.000 ₫ |
43A-797.79 | Xe con | Đà Nẵng | 430.000.000 ₫ |
15K-167.89 | Xe con | Hải Phòng | 190.000.000 ₫ |
25A-069.69 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
30K-566.79 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-556.38 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-519.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-577.77 | Xe con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
51K-933.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 370.000.000 ₫ |
20A-689.89 | Xe con | Thái Nguyên | 385.000.000 ₫ |
36A-966.88 | Xe con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
30K-618.66 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
15K-181.18 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
37K-236.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
30K-558.58 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-555.89 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30K-555.85 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-822.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
81A-355.68 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
35A-355.99 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
43A-797.99 | Xe con | Đà Nẵng | 170.000.000 ₫ |
69A-135.79 | Xe con | Cà Mau | 65.000.000 ₫ |
99A-666.22 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
30K-578.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-199.99 | Xe con | Nghệ An | 845.000.000 ₫ |
30K-455.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-966.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
30K-519.75 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
61K-282.38 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
63A-263.68 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-811.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
65A-392.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
76A-236.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |
Trong ngày 30/09/2023, công ty Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức 5 khung giờ đấu giá tổng cộng 99 biển số xe, cụ thể như sau
Từ 14h45 đến 15h45, đấu giá 20 biển số: 81A-356.79, 30K-398.79, 51K-822.88, 30K-566.89, 51K-868.79, 30K-501.02, 88A-625.58, 30K-585.89, 15K-183.39, 15K-188.28, 61K-288.68, 30K-531.35, 14A-828.89, 76A-268.68, 30K-545.69, 30K-615.76, 14A-823.38, 72A-726.88, 63A-266.33, 66A-236.66
» 81A-356.79 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 175 triệu đồng.
» 30K-398.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-822.88 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-566.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 51K-868.79 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 30K-501.02 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 88A-625.58 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-585.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 180 triệu đồng.
» 15K-183.39 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 15K-188.28 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 61K-288.68 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 250 triệu đồng.
» 30K-531.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-828.89 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 76A-268.68 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 30K-545.69 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-615.76 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 14A-823.38 (Quảng Ninh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-726.88 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-266.33 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 66A-236.66 (Đồng Tháp), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
81A-356.79 | Xe con | Gia Lai | 175.000.000 ₫ |
30K-398.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-822.88 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-566.89 | Xe con | Hà Nội | 145.000.000 ₫ |
51K-868.79 | Xe con | Hồ Chí Minh | 130.000.000 ₫ |
30K-501.02 | Xe con | Hà Nội | 50.000.000 ₫ |
88A-625.58 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-585.89 | Xe con | Hà Nội | 180.000.000 ₫ |
15K-183.39 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
15K-188.28 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
61K-288.68 | Xe con | Bình Dương | 250.000.000 ₫ |
30K-531.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-828.89 | Xe con | Quảng Ninh | 130.000.000 ₫ |
76A-268.68 | Xe con | Quảng Ngãi | 185.000.000 ₫ |
30K-545.69 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-615.76 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
14A-823.38 | Xe con | Quảng Ninh | 40.000.000 ₫ |
72A-726.88 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
63A-266.33 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
66A-236.66 | Xe con | Đồng Tháp | 60.000.000 ₫ |
Từ 13h30 đến 14h30, đấu giá 20 biển số: 92A-368.68, 78A-178.79, 30K-579.36, 30K-562.56, 30K-608.66, 90A-222.68, 37K-237.89, 51K-886.68, 30K-561.35, 99A-683.83, 92A-345.68, 74A-235.79, 30K-399.68, 69A-139.39, 99A-656.56, 51K-903.06, 64A-167.89, 98A-667.89, 70A-479.79, 51K-928.28
» 92A-368.68 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 78A-178.79 (Phú Yên), giá trúng cao nhất 125 triệu đồng.
» 30K-579.36 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-562.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-608.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 90A-222.68 (Hà Nam), giá trúng cao nhất 145 triệu đồng.
» 37K-237.89 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 51K-886.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 650 triệu đồng.
» 30K-561.35 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 99A-683.83 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 92A-345.68 (Quảng Nam), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 74A-235.79 (Quảng Trị), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 30K-399.68 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 440 triệu đồng.
» 69A-139.39 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 130 triệu đồng.
» 99A-656.56 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 225 triệu đồng.
» 51K-903.06 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 64A-167.89 (Vĩnh Long), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 98A-667.89 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 160 triệu đồng.
» 70A-479.79 (Tây Ninh), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 51K-928.28 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
92A-368.68 | Xe con | Quảng Nam | 85.000.000 ₫ |
78A-178.79 | Xe con | Phú Yên | 125.000.000 ₫ |
30K-579.36 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
30K-562.56 | Xe con | Hà Nội | 45.000.000 ₫ |
30K-608.66 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
90A-222.68 | Xe con | Hà Nam | 145.000.000 ₫ |
37K-237.89 | Xe con | Nghệ An | 170.000.000 ₫ |
51K-886.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 650.000.000 ₫ |
30K-561.35 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
99A-683.83 | Xe con | Bắc Ninh | 90.000.000 ₫ |
92A-345.68 | Xe con | Quảng Nam | 70.000.000 ₫ |
74A-235.79 | Xe con | Quảng Trị | 70.000.000 ₫ |
30K-399.68 | Xe con | Hà Nội | 440.000.000 ₫ |
69A-139.39 | Xe con | Cà Mau | 130.000.000 ₫ |
99A-656.56 | Xe con | Bắc Ninh | 225.000.000 ₫ |
51K-903.06 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
64A-167.89 | Xe con | Vĩnh Long | 210.000.000 ₫ |
98A-667.89 | Xe con | Bắc Giang | 160.000.000 ₫ |
70A-479.79 | Xe con | Tây Ninh | 110.000.000 ₫ |
51K-928.28 | Xe con | Hồ Chí Minh | 120.000.000 ₫ |
Từ 10h30 đến 11h30, đấu giá 20 biển số: 17A-393.99, 12A-219.99, 51K-919.89, 30K-559.79, 94A-094.94, 35A-367.89, 15K-186.89, 98A-628.28, 36A-988.99, 38A-532.68, 93A-434.34, 72A-729.72, 30K-579.89, 51K-797.99, 30K-414.14, 37K-198.99, 30K-595.59, 88A-636.39, 30K-586.89, 20A-686.36
» 17A-393.99 (Thái Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 12A-219.99 (Lạng Sơn), giá trúng cao nhất 135 triệu đồng.
» 51K-919.89 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-559.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 94A-094.94 (Bạc Liêu), giá trúng cao nhất 85 triệu đồng.
» 35A-367.89 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 185 triệu đồng.
» 15K-186.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 98A-628.28 (Bắc Giang), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 36A-988.99 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 230 triệu đồng.
» 38A-532.68 (Hà Tĩnh), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 93A-434.34 (Bình Phước), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 72A-729.72 (Bà Rịa - Vũng Tàu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-579.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 51K-797.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 30K-414.14 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 60 triệu đồng.
» 37K-198.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 30K-595.59 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 110 triệu đồng.
» 88A-636.39 (Vĩnh Phúc), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-586.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 305 triệu đồng.
» 20A-686.36 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
17A-393.99 | Xe con | Thái Bình | 45.000.000 ₫ |
12A-219.99 | Xe con | Lạng Sơn | 135.000.000 ₫ |
51K-919.89 | Xe con | Hồ Chí Minh | 45.000.000 ₫ |
30K-559.79 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
94A-094.94 | Xe con | Bạc Liêu | 85.000.000 ₫ |
35A-367.89 | Xe con | Ninh Bình | 185.000.000 ₫ |
15K-186.89 | Xe con | Hải Phòng | 40.000.000 ₫ |
98A-628.28 | Xe con | Bắc Giang | 115.000.000 ₫ |
36A-988.99 | Xe con | Thanh Hóa | 230.000.000 ₫ |
38A-532.68 | Xe con | Hà Tĩnh | 45.000.000 ₫ |
93A-434.34 | Xe con | Bình Phước | 40.000.000 ₫ |
72A-729.72 | Xe con | Bà Rịa - Vũng Tàu | 40.000.000 ₫ |
30K-579.89 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
51K-797.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 360.000.000 ₫ |
30K-414.14 | Xe con | Hà Nội | 60.000.000 ₫ |
37K-198.99 | Xe con | Nghệ An | 45.000.000 ₫ |
30K-595.59 | Xe con | Hà Nội | 110.000.000 ₫ |
88A-636.39 | Xe con | Vĩnh Phúc | 40.000.000 ₫ |
30K-586.89 | Xe con | Hà Nội | 305.000.000 ₫ |
20A-686.36 | Xe con | Thái Nguyên | 40.000.000 ₫ |
Từ 09h15 đến 10h15, đấu giá 19 biển số: 30K-595.99, 30K-616.56, 30K-511.66, 35A-365.68, 30K-585.79, 47A-597.79, 60K-399.39, 43A-797.79, 15K-167.89, 25A-069.69, 30K-566.79, 30K-556.38, 30K-519.79, 30K-577.77, 51K-933.99, 20A-689.89, 36A-966.88, 30K-618.66, 15K-181.18
» 30K-595.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 220 triệu đồng.
» 30K-616.56 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 75 triệu đồng.
» 30K-511.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 35A-365.68 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 30K-585.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 47A-597.79 (Đắk Lắk), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 60K-399.39 (Đồng Nai), giá trúng cao nhất 100 triệu đồng.
» 43A-797.79 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 430 triệu đồng.
» 15K-167.89 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 190 triệu đồng.
» 25A-069.69 (Lai Châu), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 30K-566.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 210 triệu đồng.
» 30K-556.38 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 120 triệu đồng.
» 30K-519.79 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 90 triệu đồng.
» 30K-577.77 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 360 triệu đồng.
» 51K-933.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 370 triệu đồng.
» 20A-689.89 (Thái Nguyên), giá trúng cao nhất 385 triệu đồng.
» 36A-966.88 (Thanh Hóa), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 30K-618.66 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 165 triệu đồng.
» 15K-181.18 (Hải Phòng), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
30K-595.99 | Xe con | Hà Nội | 220.000.000 ₫ |
30K-616.56 | Xe con | Hà Nội | 75.000.000 ₫ |
30K-511.66 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
35A-365.68 | Xe con | Ninh Bình | 65.000.000 ₫ |
30K-585.79 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
47A-597.79 | Xe con | Đắk Lắk | 90.000.000 ₫ |
60K-399.39 | Xe con | Đồng Nai | 100.000.000 ₫ |
43A-797.79 | Xe con | Đà Nẵng | 430.000.000 ₫ |
15K-167.89 | Xe con | Hải Phòng | 190.000.000 ₫ |
25A-069.69 | Xe con | Lai Châu | 40.000.000 ₫ |
30K-566.79 | Xe con | Hà Nội | 210.000.000 ₫ |
30K-556.38 | Xe con | Hà Nội | 120.000.000 ₫ |
30K-519.79 | Xe con | Hà Nội | 90.000.000 ₫ |
30K-577.77 | Xe con | Hà Nội | 360.000.000 ₫ |
51K-933.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 370.000.000 ₫ |
20A-689.89 | Xe con | Thái Nguyên | 385.000.000 ₫ |
36A-966.88 | Xe con | Thanh Hóa | 95.000.000 ₫ |
30K-618.66 | Xe con | Hà Nội | 165.000.000 ₫ |
15K-181.18 | Xe con | Hải Phòng | 45.000.000 ₫ |
Từ 08h00 đến 09h00, đấu giá 20 biển số: 37K-236.88, 30K-558.58, 30K-555.89, 30K-555.85, 51K-822.68, 81A-355.68, 35A-355.99, 43A-797.99, 69A-135.79, 99A-666.22, 30K-578.99, 37K-199.99, 30K-455.88, 51K-966.99, 30K-519.75, 61K-282.38, 63A-263.68, 51K-811.68, 65A-392.39, 76A-236.79
» 37K-236.88 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 55 triệu đồng.
» 30K-558.58 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 245 triệu đồng.
» 30K-555.89 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 275 triệu đồng.
» 30K-555.85 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 95 triệu đồng.
» 51K-822.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 81A-355.68 (Gia Lai), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 35A-355.99 (Ninh Bình), giá trúng cao nhất 45 triệu đồng.
» 43A-797.99 (Đà Nẵng), giá trúng cao nhất 170 triệu đồng.
» 69A-135.79 (Cà Mau), giá trúng cao nhất 65 triệu đồng.
» 99A-666.22 (Bắc Ninh), giá trúng cao nhất 50 triệu đồng.
» 30K-578.99 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 37K-199.99 (Nghệ An), giá trúng cao nhất 845 triệu đồng.
» 30K-455.88 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 70 triệu đồng.
» 51K-966.99 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 240 triệu đồng.
» 30K-519.75 (Hà Nội), giá trúng cao nhất 80 triệu đồng.
» 61K-282.38 (Bình Dương), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 63A-263.68 (Tiền Giang), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 51K-811.68 (Hồ Chí Minh), giá trúng cao nhất 115 triệu đồng.
» 65A-392.39 (Cần Thơ), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
» 76A-236.79 (Quảng Ngãi), giá trúng cao nhất 40 triệu đồng.
Biển số | Loại xe | Tỉnh/Thành phố | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
37K-236.88 | Xe con | Nghệ An | 55.000.000 ₫ |
30K-558.58 | Xe con | Hà Nội | 245.000.000 ₫ |
30K-555.89 | Xe con | Hà Nội | 275.000.000 ₫ |
30K-555.85 | Xe con | Hà Nội | 95.000.000 ₫ |
51K-822.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 40.000.000 ₫ |
81A-355.68 | Xe con | Gia Lai | 80.000.000 ₫ |
35A-355.99 | Xe con | Ninh Bình | 45.000.000 ₫ |
43A-797.99 | Xe con | Đà Nẵng | 170.000.000 ₫ |
69A-135.79 | Xe con | Cà Mau | 65.000.000 ₫ |
99A-666.22 | Xe con | Bắc Ninh | 50.000.000 ₫ |
30K-578.99 | Xe con | Hà Nội | 40.000.000 ₫ |
37K-199.99 | Xe con | Nghệ An | 845.000.000 ₫ |
30K-455.88 | Xe con | Hà Nội | 70.000.000 ₫ |
51K-966.99 | Xe con | Hồ Chí Minh | 240.000.000 ₫ |
30K-519.75 | Xe con | Hà Nội | 80.000.000 ₫ |
61K-282.38 | Xe con | Bình Dương | 40.000.000 ₫ |
63A-263.68 | Xe con | Tiền Giang | 40.000.000 ₫ |
51K-811.68 | Xe con | Hồ Chí Minh | 115.000.000 ₫ |
65A-392.39 | Xe con | Cần Thơ | 40.000.000 ₫ |
76A-236.79 | Xe con | Quảng Ngãi | 40.000.000 ₫ |