Bạn đang quan tâm đến các biển số xe đấu giá tại Hà Giang? Có bao nhiêu biển số xe đấu giá thành công tại Hà Giang? Giá trị đấu giá biển số cao nhất là bao nhiêu?
Có tổng cộng 58 biển số đã được đấu giá thành công, thu về hơn 2,865 tỷ đồng.Trong đó, biến số xe 23A-155.55 có mức giá cao nhất trong buổi đấu giá, chốt giá 180 triệu đồng. Danh sách được Dichbiensoxe.com cập nhật và tổng hợp thông tin từ kết quả đấu giá biển số xe, bao gồm thông tin biển số, loại xe, ngày đấu giá và giá trúng đấu giá.
Xem ngay bảng danh sách các biển số xe đấu giá mới nhất tại Hà Giang ở phía dưới:
STT | Biển số | Loại xe | Ngày đấu giá | Giá |
---|---|---|---|---|
1 | 23A-131.68 | Xe Con | 14-06-2024 | 40.000.000 |
2 | 23A-137.89 | Xe Con | 27-05-2024 | 40.000.000 |
3 | 23A-135.88 | Xe Con | 10-05-2024 | 40.000.000 |
4 | 23A-155.69 | Xe Con | 13-05-2024 | 40.000.000 |
5 | 23A-139.69 | Xe Con | 14-05-2024 | 40.000.000 |
6 | 23A-135.55 | Xe Con | 08-05-2024 | 40.000.000 |
7 | 23A-136.99 | Xe Con | 08-05-2024 | 40.000.000 |
8 | 23A-129.29 | Xe Con | 03-05-2024 | 40.000.000 |
9 | 23A-133.55 | Xe Con | 04-05-2024 | 40.000.000 |
10 | 23A-136.89 | Xe Con | 06-05-2024 | 40.000.000 |
11 | 23A-139.89 | Xe Con | 07-05-2024 | 65.000.000 |
12 | 23A-138.89 | Xe Con | 07-05-2024 | 40.000.000 |
13 | 23A-155.66 | Xe Con | 24-04-2024 | 70.000.000 |
14 | 23A-155.58 | Xe Con | 24-04-2024 | 40.000.000 |
15 | 23A-155.68 | Xe Con | 24-04-2024 | 40.000.000 |
16 | 23C-086.66 | Xe Tải | 26-04-2024 | 40.000.000 |
17 | 23A-138.83 | Xe Con | 09-04-2024 | 40.000.000 |
18 | 23A-136.96 | Xe Con | 10-04-2024 | 40.000.000 |
19 | 23A-155.55 | Xe Con | 19-04-2024 | 180.000.000 |
20 | 23C-079.79 | Xe Tải | 05-04-2024 | 40.000.000 |
21 | 23A-138.86 | Xe Con | 05-04-2024 | 40.000.000 |
22 | 23C-079.99 | Xe Tải | 05-04-2024 | 40.000.000 |
23 | 23A-136.86 | Xe Con | 01-02-2024 | 40.000.000 |
24 | 23A-139.88 | Xe Con | 27-01-2024 | 40.000.000 |
25 | 23A-136.36 | Xe Con | 16-01-2024 | 40.000.000 |
26 | 23C-079.89 | Xe Tải | 16-01-2024 | 40.000.000 |
27 | 23A-138.99 | Xe Con | 10-01-2024 | 40.000.000 |
28 | 23A-139.79 | Xe Con | 12-01-2024 | 40.000.000 |
29 | 23A-139.86 | Xe Con | 12-01-2024 | 40.000.000 |
30 | 23A-138.68 | Xe Con | 08-01-2024 | 65.000.000 |
31 | 23A-138.38 | Xe Con | 08-01-2024 | 40.000.000 |
32 | 23A-138.58 | Xe Con | 08-01-2024 | 40.000.000 |
33 | 23A-139.39 | Xe Con | 09-01-2024 | 80.000.000 |
34 | 23A-136.88 | Xe Con | 04-01-2024 | 40.000.000 |
35 | 23A-135.79 | Xe Con | 02-01-2024 | 40.000.000 |
36 | 23A-136.68 | Xe Con | 02-01-2024 | 45.000.000 |
37 | 23A-135.68 | Xe Con | 02-01-2024 | 40.000.000 |
38 | 23A-136.66 | Xe Con | 28-12-2023 | 40.000.000 |
39 | 23A-139.99 | Xe Con | 21-12-2023 | 55.000.000 |
40 | 23A-138.88 | Xe Con | 21-12-2023 | 40.000.000 |
41 | 23A-133.69 | Xe Con | 21-11-2023 | 40.000.000 |
42 | 23A-131.86 | Xe Con | 22-11-2023 | 40.000.000 |
43 | 23C-077.77 | Xe tải | 14-11-2023 | 65.000.000 |
44 | 23A-131.99 | Xe con | 11-11-2023 | 60.000.000 |
45 | 23A-133.99 | Xe con | 02-11-2023 | 40.000.000 |
46 | 23A-134.88 | Xe con | 31-10-2023 | 40.000.000 |
47 | 23A-129.99 | Xe con | 18-10-2023 | 55.000.000 |
48 | 23A-133.66 | Xe con | 17-10-2023 | 80.000.000 |
49 | 23A-133.33 | Xe con | 18-10-2023 | 165.000.000 |
50 | 23A-129.88 | Xe con | 11-10-2023 | 65.000.000 |
51 | 23A-131.88 | Xe con | 12-10-2023 | 40.000.000 |
52 | 23A-129.89 | Xe con | 12-10-2023 | 40.000.000 |
53 | 23A-133.68 | Xe con | 12-10-2023 | 40.000.000 |
54 | 23C-078.88 | Xe tải | 10-10-2023 | 40.000.000 |
55 | 23A-129.39 | Xe con | 03-10-2023 | 40.000.000 |
56 | 23C-078.68 | Xe tải | 03-10-2023 | 40.000.000 |
57 | 23A-133.89 | Xe con | 28-09-2023 | 55.000.000 |
58 | 23A-133.88 | Xe con | 29-09-2023 | 40.000.000 |